(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ accepting reality
C1

accepting reality

Cụm động từ/Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chấp nhận thực tế thừa nhận thực tế đối diện với thực tại sống thật với chính mình và hoàn cảnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Accepting reality'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thừa nhận và chấp nhận mọi thứ như chúng vốn là, mà không kháng cự hay phủ nhận.

Definition (English Meaning)

Acknowledging and coming to terms with things as they are, without resistance or denial.

Ví dụ Thực tế với 'Accepting reality'

  • "Accepting reality is the first step towards healing."

    "Chấp nhận thực tế là bước đầu tiên để chữa lành."

  • "After the accident, accepting reality was difficult, but necessary."

    "Sau tai nạn, chấp nhận thực tế rất khó khăn, nhưng cần thiết."

  • "Accepting the reality of climate change is crucial for taking effective action."

    "Chấp nhận thực tế về biến đổi khí hậu là rất quan trọng để thực hiện các hành động hiệu quả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Accepting reality'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: acceptance, reality
  • Verb: accept
  • Adjective: accepting, real
  • Adverb: really
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

acknowledging reality(thừa nhận thực tế)
coming to terms with reality(đối mặt và chấp nhận thực tế)
facing reality(đối diện với thực tế)

Trái nghĩa (Antonyms)

denying reality(phủ nhận thực tế)
resisting reality(kháng cự thực tế)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Triết học Cuộc sống

Ghi chú Cách dùng 'Accepting reality'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường liên quan đến việc đối mặt với những tình huống khó khăn, mất mát hoặc những sự thật không mong muốn. Nó nhấn mạnh sự quan trọng của việc buông bỏ sự kháng cự và tìm cách thích nghi với hiện tại. 'Accepting reality' khác với 'liking reality' (thích thực tế); nó đơn giản chỉ là thừa nhận sự tồn tại của nó. Nó cũng khác với 'resigning to reality' (cam chịu thực tế), vì 'accepting' mang ý nghĩa chủ động và có thể dẫn đến hành động xây dựng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of about

'Accepting of' thường được sử dụng để diễn tả sự chấp nhận một khía cạnh cụ thể của thực tế. Ví dụ: 'He is accepting of his limitations.' ('Accepting about' ít phổ biến hơn, nhưng có thể được sử dụng để diễn tả một thái độ chấp nhận chung về một chủ đề. Ví dụ: 'She is very accepting about the changes in her life.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Accepting reality'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)