denying reality
Cụm động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Denying reality'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Từ chối chấp nhận một điều gì đó khó chịu là sự thật.
Definition (English Meaning)
Refusing to accept something unpleasant is true.
Ví dụ Thực tế với 'Denying reality'
-
"He is denying the reality of his financial situation and continuing to spend money he doesn't have."
"Anh ta đang phủ nhận thực tế về tình hình tài chính của mình và tiếp tục tiêu tiền mà anh ta không có."
-
"The government is often accused of denying the reality of climate change."
"Chính phủ thường bị cáo buộc phủ nhận thực tế về biến đổi khí hậu."
-
"She was in denial about her addiction, denying reality to herself and others."
"Cô ấy đang phủ nhận về sự nghiện ngập của mình, chối bỏ thực tế với bản thân và những người khác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Denying reality'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: deny
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Denying reality'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một trạng thái tâm lý hoặc hành vi khi một người không muốn đối mặt với một sự thật khó khăn hoặc đau đớn. Nó có thể liên quan đến cơ chế phòng vệ tâm lý, nơi một người vô thức hoặc có ý thức phủ nhận sự thật để bảo vệ bản thân khỏi những cảm xúc tiêu cực. Khác với 'ignoring reality' (phớt lờ thực tế), 'denying reality' mang ý nghĩa chủ động chối bỏ và không thừa nhận sự tồn tại của thực tế đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Việc sử dụng giới từ 'about' hoặc 'of' là tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể. 'Denying reality about...' ám chỉ việc chối bỏ sự thật về một vấn đề cụ thể. 'Denying reality of...' thường nhấn mạnh việc chối bỏ bản chất hoặc sự tồn tại của thực tế đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Denying reality'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.