(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ accomplishments
B2

accomplishments

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thành tựu kỳ tích công trạng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Accomplishments'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những điều mà ai đó đã đạt được thành công.

Definition (English Meaning)

Things that someone has achieved successfully.

Ví dụ Thực tế với 'Accomplishments'

  • "Listing your accomplishments can help you get a better job."

    "Liệt kê những thành tựu của bạn có thể giúp bạn có được một công việc tốt hơn."

  • "His accomplishments as a doctor are widely recognized."

    "Những thành tựu của anh ấy với tư cách là một bác sĩ được công nhận rộng rãi."

  • "The team celebrated their accomplishments after a successful project."

    "Cả đội đã ăn mừng những thành tựu của họ sau một dự án thành công."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Accomplishments'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: accomplishment, accomplishments
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

goals(mục tiêu)
skills(kỹ năng)
career(sự nghiệp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Accomplishments'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để chỉ những thành tựu quan trọng, đáng kể, thể hiện sự nỗ lực và khả năng của một người. Khác với 'achievements', 'accomplishments' thường mang tính cá nhân và tập trung vào quá trình hơn là kết quả cuối cùng. 'Achievements' thường nhấn mạnh kết quả đo lường được.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'in' dùng để chỉ lĩnh vực hoặc phạm vi mà thành tựu đạt được (e.g., 'accomplishments in science'). 'of' dùng để mô tả bản chất hoặc loại thành tựu (e.g., 'a list of accomplishments').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Accomplishments'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)