(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ achievocracy
C1

achievocracy

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chế độ thành tích xã hội trọng thành tích
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Achievocracy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hệ thống trong đó sự thăng tiến dựa trên các kỹ năng và thành tích đã được chứng minh.

Definition (English Meaning)

A system in which advancement is based on demonstrated skills and achievements.

Ví dụ Thực tế với 'Achievocracy'

  • "The company prides itself on being an achievocracy, where promotions are based solely on performance."

    "Công ty tự hào là một chế độ thành tích, nơi mà sự thăng tiến hoàn toàn dựa trên hiệu suất."

  • "Some argue that even in an achievocracy, inherent advantages can still play a role."

    "Một số người cho rằng ngay cả trong một chế độ thành tích, những lợi thế vốn có vẫn có thể đóng một vai trò."

  • "The goal of the new policy is to create a true achievocracy within the organization."

    "Mục tiêu của chính sách mới là tạo ra một chế độ thành tích thực sự trong tổ chức."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Achievocracy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: achievocracy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

performance-based(dựa trên hiệu suất)
skills-based(dựa trên kỹ năng)
equal opportunity(cơ hội bình đẳng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Achievocracy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Achievocracy nhấn mạnh vai trò của năng lực và hiệu suất làm thước đo cho sự thành công và vị trí trong xã hội hoặc tổ chức. Nó đối lập với các hệ thống dựa trên gia thế, mối quan hệ, hoặc sự thiên vị. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh phê phán hoặc lý tưởng hóa các hệ thống quản lý, chính trị, và xã hội.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Achievocracy'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's success is attributed to its achievocracy, where merit and skill are highly valued.
Sự thành công của công ty được cho là nhờ vào chế độ trọng thành tích, nơi mà năng lực và kỹ năng được đánh giá cao.
Phủ định
An achievocracy doesn't guarantee fairness, as biases can still influence who rises to the top.
Chế độ trọng thành tích không đảm bảo sự công bằng, vì những thành kiến vẫn có thể ảnh hưởng đến việc ai vươn lên đỉnh cao.
Nghi vấn
Does an achievocracy truly reflect the diverse talents and potential within a society?
Liệu một chế độ trọng thành tích có thực sự phản ánh sự đa dạng về tài năng và tiềm năng trong một xã hội?
(Vị trí vocab_tab4_inline)