(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ acquiescent behaviour
C1

acquiescent behaviour

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

hành vi dễ dãi hành vi phục tùng hành vi nhượng bộ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Acquiescent behaviour'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sẵn sàng chấp nhận điều gì đó mà không phản đối, hoặc làm theo những gì người khác muốn.

Definition (English Meaning)

Ready to accept something without protest, or to do what someone else wants.

Ví dụ Thực tế với 'Acquiescent behaviour'

  • "The government has become increasingly acquiescent to foreign pressure."

    "Chính phủ ngày càng trở nên dễ dàng chấp nhận áp lực từ nước ngoài."

  • "The child displayed acquiescent behaviour when asked to clean his room."

    "Đứa trẻ thể hiện hành vi dễ bảo khi được yêu cầu dọn phòng."

  • "Such acquiescent behaviour can be detrimental to one's personal growth."

    "Hành vi dễ dãi như vậy có thể gây bất lợi cho sự phát triển cá nhân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Acquiescent behaviour'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

compliant(dễ bảo, phục tùng)
submissive(phục tùng, quy phục)
passive(thụ động)

Trái nghĩa (Antonyms)

assertive(quyết đoán)
resistant(kháng cự)
rebellious(nổi loạn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Acquiescent behaviour'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'acquiescent' mô tả một người hoặc hành vi thể hiện sự chấp thuận hoặc tuân theo một cách thụ động, thường là do áp lực hoặc mong muốn tránh xung đột. Nó khác với 'compliant' ở chỗ 'acquiescent' nhấn mạnh sự thiếu phản kháng, trong khi 'compliant' chỉ đơn giản là tuân thủ theo yêu cầu. 'Submissive' mang ý nghĩa phục tùng, thường liên quan đến một mối quan hệ quyền lực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to in

'to': Thể hiện đối tượng hoặc hành động mà sự chấp thuận hướng đến. Ví dụ: 'acquiescent to demands' (chấp nhận các yêu cầu).
'in': Thể hiện lĩnh vực hoặc phạm vi mà sự chấp thuận diễn ra. Ví dụ: 'acquiescent in their decisions' (chấp nhận các quyết định của họ).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Acquiescent behaviour'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)