acquiescent behaviour
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Acquiescent behaviour'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sẵn sàng chấp nhận điều gì đó mà không phản đối, hoặc làm theo những gì người khác muốn.
Definition (English Meaning)
Ready to accept something without protest, or to do what someone else wants.
Ví dụ Thực tế với 'Acquiescent behaviour'
-
"The government has become increasingly acquiescent to foreign pressure."
"Chính phủ ngày càng trở nên dễ dàng chấp nhận áp lực từ nước ngoài."
-
"The child displayed acquiescent behaviour when asked to clean his room."
"Đứa trẻ thể hiện hành vi dễ bảo khi được yêu cầu dọn phòng."
-
"Such acquiescent behaviour can be detrimental to one's personal growth."
"Hành vi dễ dãi như vậy có thể gây bất lợi cho sự phát triển cá nhân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Acquiescent behaviour'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: acquiesce
- Adjective: acquiescent
- Adverb: acquiescently
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Acquiescent behaviour'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'acquiescent' mô tả một người hoặc hành vi thể hiện sự chấp thuận hoặc tuân theo một cách thụ động, thường là do áp lực hoặc mong muốn tránh xung đột. Nó khác với 'compliant' ở chỗ 'acquiescent' nhấn mạnh sự thiếu phản kháng, trong khi 'compliant' chỉ đơn giản là tuân thủ theo yêu cầu. 'Submissive' mang ý nghĩa phục tùng, thường liên quan đến một mối quan hệ quyền lực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'to': Thể hiện đối tượng hoặc hành động mà sự chấp thuận hướng đến. Ví dụ: 'acquiescent to demands' (chấp nhận các yêu cầu).
'in': Thể hiện lĩnh vực hoặc phạm vi mà sự chấp thuận diễn ra. Ví dụ: 'acquiescent in their decisions' (chấp nhận các quyết định của họ).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Acquiescent behaviour'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.