active listening with empathy
Cụm danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Active listening with empathy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một kỹ thuật giao tiếp bao gồm việc tập trung hoàn toàn, thấu hiểu, phản hồi và ghi nhớ những gì đang được nói, kết hợp với khả năng hiểu và chia sẻ cảm xúc của người khác.
Definition (English Meaning)
A communication technique that involves fully concentrating, understanding, responding, and remembering what is being said, coupled with the ability to understand and share the feelings of another.
Ví dụ Thực tế với 'Active listening with empathy'
-
"Active listening with empathy is crucial for building strong relationships."
"Lắng nghe tích cực với sự đồng cảm là rất quan trọng để xây dựng các mối quan hệ bền chặt."
-
"During the conflict resolution workshop, we practiced active listening with empathy."
"Trong buổi hội thảo giải quyết xung đột, chúng tôi đã thực hành lắng nghe tích cực với sự đồng cảm."
-
"To be a good therapist, you need to master active listening with empathy."
"Để trở thành một nhà trị liệu giỏi, bạn cần thành thạo lắng nghe tích cực với sự đồng cảm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Active listening with empathy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: active
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Active listening with empathy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Active listening không chỉ là nghe mà còn thể hiện sự quan tâm và thấu hiểu thông qua ngôn ngữ cơ thể, lời nói phản hồi và tóm tắt ý chính. 'With empathy' nhấn mạnh sự đồng cảm, đặt mình vào vị trí của người nói để hiểu sâu sắc hơn quan điểm và cảm xúc của họ. Nó khác với 'sympathy', là sự thương hại hoặc cảm thông từ bên ngoài.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'With' ở đây chỉ sự kết hợp, đi kèm của active listening và empathy. Nó làm nổi bật sự cần thiết của sự đồng cảm trong quá trình lắng nghe tích cực.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Active listening with empathy'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.