(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inattentive listening
B2

inattentive listening

Noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

nghe không tập trung nghe hời hợt nghe lơ đãng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inattentive listening'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một kiểu nghe đặc trưng bởi sự thiếu tập trung, mất tập trung hoặc thiếu sự tham gia từ người nghe.

Definition (English Meaning)

A style of listening characterized by a lack of focus, concentration, or engagement from the listener.

Ví dụ Thực tế với 'Inattentive listening'

  • "His inattentive listening during the meeting frustrated his colleagues."

    "Việc anh ấy nghe không tập trung trong cuộc họp khiến các đồng nghiệp bực bội."

  • "The professor noticed the student's inattentive listening and asked him a question."

    "Giáo sư nhận thấy sinh viên nghe không tập trung và hỏi anh ta một câu hỏi."

  • "Inattentive listening can lead to misunderstandings and mistakes."

    "Nghe không tập trung có thể dẫn đến hiểu lầm và sai sót."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inattentive listening'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

distracted listening(nghe mất tập trung)
passive listening(nghe thụ động)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

communication(giao tiếp)
focus(sự tập trung)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Inattentive listening'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nghe một cách hời hợt, không thực sự quan tâm đến những gì đang được nói. Khác với 'active listening' (lắng nghe chủ động) vốn tập trung vào việc hiểu và phản hồi người nói một cách chu đáo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inattentive listening'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)