inattentive listening
Noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inattentive listening'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một kiểu nghe đặc trưng bởi sự thiếu tập trung, mất tập trung hoặc thiếu sự tham gia từ người nghe.
Definition (English Meaning)
A style of listening characterized by a lack of focus, concentration, or engagement from the listener.
Ví dụ Thực tế với 'Inattentive listening'
-
"His inattentive listening during the meeting frustrated his colleagues."
"Việc anh ấy nghe không tập trung trong cuộc họp khiến các đồng nghiệp bực bội."
-
"The professor noticed the student's inattentive listening and asked him a question."
"Giáo sư nhận thấy sinh viên nghe không tập trung và hỏi anh ta một câu hỏi."
-
"Inattentive listening can lead to misunderstandings and mistakes."
"Nghe không tập trung có thể dẫn đến hiểu lầm và sai sót."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inattentive listening'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: listening
- Adjective: inattentive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inattentive listening'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nghe một cách hời hợt, không thực sự quan tâm đến những gì đang được nói. Khác với 'active listening' (lắng nghe chủ động) vốn tập trung vào việc hiểu và phản hồi người nói một cách chu đáo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inattentive listening'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.