adding
Động từ (dạng V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Adding'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động hoặc quá trình kết hợp các số hoặc số lượng để tìm tổng.
Ví dụ Thực tế với 'Adding'
-
"He is adding numbers together to calculate the total."
"Anh ấy đang cộng các số lại với nhau để tính tổng."
-
"She is adding ingredients to the cake mix."
"Cô ấy đang thêm các nguyên liệu vào hỗn hợp làm bánh."
-
"Adding insult to injury, they charged me extra."
"Đã tệ còn tệ hơn, họ còn tính thêm tiền của tôi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Adding'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: add
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Adding'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'adding' là dạng V-ing (present participle hoặc gerund) của động từ 'add'. Khi là present participle, nó được dùng trong các thì tiếp diễn (ví dụ: 'He is adding numbers'). Khi là gerund, nó đóng vai trò như một danh từ (ví dụ: 'Adding numbers is fun'). Cần phân biệt với 'addition' (danh từ chỉ sự thêm vào).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Adding to' thường được dùng để chỉ việc thêm một thứ gì đó vào một thứ khác, làm tăng lên hoặc bổ sung vào. Ví dụ: 'Adding fuel to the fire' (thêm dầu vào lửa).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Adding'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.