(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ adding
A2

adding

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

cộng thêm bổ sung
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Adding'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động hoặc quá trình kết hợp các số hoặc số lượng để tìm tổng.

Definition (English Meaning)

The act or process of combining numbers or quantities to find a total.

Ví dụ Thực tế với 'Adding'

  • "He is adding numbers together to calculate the total."

    "Anh ấy đang cộng các số lại với nhau để tính tổng."

  • "She is adding ingredients to the cake mix."

    "Cô ấy đang thêm các nguyên liệu vào hỗn hợp làm bánh."

  • "Adding insult to injury, they charged me extra."

    "Đã tệ còn tệ hơn, họ còn tính thêm tiền của tôi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Adding'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: add
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Công nghệ thông tin Ngôn ngữ học (tùy ngữ cảnh)

Ghi chú Cách dùng 'Adding'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'adding' là dạng V-ing (present participle hoặc gerund) của động từ 'add'. Khi là present participle, nó được dùng trong các thì tiếp diễn (ví dụ: 'He is adding numbers'). Khi là gerund, nó đóng vai trò như một danh từ (ví dụ: 'Adding numbers is fun'). Cần phân biệt với 'addition' (danh từ chỉ sự thêm vào).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

'Adding to' thường được dùng để chỉ việc thêm một thứ gì đó vào một thứ khác, làm tăng lên hoặc bổ sung vào. Ví dụ: 'Adding fuel to the fire' (thêm dầu vào lửa).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Adding'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)