(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ address verification
B2

address verification

Noun

Nghĩa tiếng Việt

xác minh địa chỉ kiểm chứng địa chỉ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Address verification'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình xác minh rằng địa chỉ do khách hàng hoặc người dùng cung cấp là hợp lệ và khớp với thông tin địa chỉ đã được ghi lại của họ.

Definition (English Meaning)

The process of confirming that an address provided by a customer or user is valid and matches their recorded address information.

Ví dụ Thực tế với 'Address verification'

  • "The online retailer uses address verification to reduce fraudulent transactions."

    "Nhà bán lẻ trực tuyến sử dụng xác minh địa chỉ để giảm các giao dịch gian lận."

  • "Address verification is a critical step in onboarding new customers."

    "Xác minh địa chỉ là một bước quan trọng trong việc tiếp nhận khách hàng mới."

  • "The bank requires address verification before approving loan applications."

    "Ngân hàng yêu cầu xác minh địa chỉ trước khi phê duyệt đơn xin vay."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Address verification'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: address verification
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

address validation(xác thực địa chỉ)
address authentication(xác thực địa chỉ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tài chính Ngân hàng Thương mại điện tử

Ghi chú Cách dùng 'Address verification'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến việc ngăn chặn gian lận, xác thực danh tính và đảm bảo giao hàng chính xác. Nó khác với 'address validation' ở chỗ 'verification' thường bao gồm việc so sánh địa chỉ đã nhập với một nguồn thông tin đã biết, trong khi 'validation' có thể chỉ đơn giản là kiểm tra định dạng của địa chỉ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for of

'address verification for' chỉ mục đích của việc xác minh (ví dụ: address verification for fraud prevention). 'address verification of' chỉ đối tượng được xác minh (ví dụ: address verification of a customer's details).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Address verification'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)