(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ data accuracy
B2

data accuracy

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

độ chính xác của dữ liệu tính chính xác của dữ liệu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Data accuracy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mức độ chính xác của dữ liệu, thể hiện qua việc dữ liệu đúng, chuẩn xác và không có lỗi.

Definition (English Meaning)

The degree to which data is correct, precise, and free from errors.

Ví dụ Thực tế với 'Data accuracy'

  • "Improving data accuracy is crucial for making informed business decisions."

    "Việc cải thiện độ chính xác của dữ liệu là rất quan trọng để đưa ra các quyết định kinh doanh sáng suốt."

  • "The data accuracy was verified by cross-referencing multiple sources."

    "Độ chính xác của dữ liệu đã được xác minh bằng cách đối chiếu từ nhiều nguồn."

  • "Regular audits are necessary to maintain data accuracy."

    "Kiểm toán thường xuyên là cần thiết để duy trì độ chính xác của dữ liệu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Data accuracy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

data precision(độ chuẩn xác của dữ liệu)
data correctness(tính đúng đắn của dữ liệu)
data integrity(tính toàn vẹn của dữ liệu)

Trái nghĩa (Antonyms)

data error(lỗi dữ liệu)
data inaccuracy(tính không chính xác của dữ liệu)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Thống kê Khoa học dữ liệu

Ghi chú Cách dùng 'Data accuracy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ mức độ dữ liệu phản ánh đúng thực tế hoặc nguồn gốc của nó. 'Data accuracy' khác với 'data validity' (tính hợp lệ của dữ liệu), mặc dù có liên quan. Dữ liệu có thể hợp lệ nhưng không chính xác và ngược lại. Ví dụ, ngày sinh có thể hợp lệ về mặt định dạng nhưng không chính xác nếu nhập sai năm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

‘Accuracy in data’ ám chỉ độ chính xác trong một tập dữ liệu cụ thể. ‘Accuracy of data’ chỉ độ chính xác nói chung của dữ liệu hoặc một thuộc tính của dữ liệu.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Data accuracy'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)