advancing warm air
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Advancing warm air'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không khí ấm đang di chuyển về phía trước hoặc đang tiến triển.
Definition (English Meaning)
Warm air that is moving forward or making progress.
Ví dụ Thực tế với 'Advancing warm air'
-
"The advancing warm air brought a sudden rise in temperature."
"Khối không khí ấm đang tiến đến đã mang lại sự tăng nhiệt độ đột ngột."
-
"The forecast predicts advancing warm air will bring rain tomorrow."
"Dự báo cho thấy khối không khí ấm đang tiến đến sẽ mang mưa vào ngày mai."
-
"Advancing warm air often leads to melting snow in the mountains."
"Không khí ấm đang tiến đến thường dẫn đến tuyết tan ở vùng núi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Advancing warm air'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: air
- Verb: advance
- Adjective: warm
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Advancing warm air'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh khí tượng học để mô tả một khối không khí ấm đang tiến đến một khu vực, có thể gây ra thay đổi thời tiết. 'Advancing' nhấn mạnh sự chuyển động và tác động của khối không khí ấm. Nó khác với 'warm air' đơn thuần ở chỗ nó bao hàm một quá trình chủ động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Advancing warm air'
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The warm air will be advancing over the city tomorrow afternoon.
|
Không khí ấm sẽ tiến đến thành phố vào chiều mai. |
| Phủ định |
The warm air won't be advancing as far north this weekend.
|
Không khí ấm sẽ không tiến xa về phía bắc vào cuối tuần này. |
| Nghi vấn |
Will the warm air be advancing rapidly enough to melt the snow?
|
Liệu không khí ấm có tiến đến đủ nhanh để làm tan tuyết không? |