(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ advancing warm air
B2

advancing warm air

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khối không khí ấm đang tiến tới luồng không khí ấm đang tràn vào
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Advancing warm air'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không khí ấm đang di chuyển về phía trước hoặc đang tiến triển.

Definition (English Meaning)

Warm air that is moving forward or making progress.

Ví dụ Thực tế với 'Advancing warm air'

  • "The advancing warm air brought a sudden rise in temperature."

    "Khối không khí ấm đang tiến đến đã mang lại sự tăng nhiệt độ đột ngột."

  • "The forecast predicts advancing warm air will bring rain tomorrow."

    "Dự báo cho thấy khối không khí ấm đang tiến đến sẽ mang mưa vào ngày mai."

  • "Advancing warm air often leads to melting snow in the mountains."

    "Không khí ấm đang tiến đến thường dẫn đến tuyết tan ở vùng núi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Advancing warm air'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: air
  • Verb: advance
  • Adjective: warm
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

approaching warm air(không khí ấm đang tiếp cận)
incoming warm air(không khí ấm đang tràn vào)

Trái nghĩa (Antonyms)

retreating cold air(không khí lạnh đang rút lui)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khí tượng học

Ghi chú Cách dùng 'Advancing warm air'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh khí tượng học để mô tả một khối không khí ấm đang tiến đến một khu vực, có thể gây ra thay đổi thời tiết. 'Advancing' nhấn mạnh sự chuyển động và tác động của khối không khí ấm. Nó khác với 'warm air' đơn thuần ở chỗ nó bao hàm một quá trình chủ động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Advancing warm air'

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The warm air will be advancing over the city tomorrow afternoon.
Không khí ấm sẽ tiến đến thành phố vào chiều mai.
Phủ định
The warm air won't be advancing as far north this weekend.
Không khí ấm sẽ không tiến xa về phía bắc vào cuối tuần này.
Nghi vấn
Will the warm air be advancing rapidly enough to melt the snow?
Liệu không khí ấm có tiến đến đủ nhanh để làm tan tuyết không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)