advantageous position
Cụm danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Advantageous position'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tình huống hoặc tập hợp các hoàn cảnh có khả năng dẫn đến thành công hoặc lợi ích.
Definition (English Meaning)
A situation or set of circumstances that is likely to lead to success or benefit.
Ví dụ Thực tế với 'Advantageous position'
-
"The company is now in an advantageous position to negotiate a better deal."
"Hiện tại, công ty đang ở một vị thế thuận lợi để đàm phán một thỏa thuận tốt hơn."
-
"Securing that contract put them in an advantageous position."
"Việc giành được hợp đồng đó đã giúp họ có một vị thế thuận lợi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Advantageous position'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: position
- Adjective: advantageous
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Advantageous position'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh cạnh tranh, chiến lược, hoặc đàm phán, nơi việc có một vị thế thuận lợi mang lại lợi thế đáng kể so với đối thủ. Nó không chỉ đơn thuần là một vị trí 'tốt', mà là một vị trí mang lại lợi thế rõ ràng và có thể khai thác được.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in an advantageous position:** Chỉ vị trí hiện tại đang có lợi thế. * **from an advantageous position:** Chỉ sự khởi đầu hoặc hành động bắt nguồn từ một vị thế có lợi. * **for (doing something) from an advantageous position:** Chỉ mục đích sử dụng vị thế có lợi để thực hiện điều gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Advantageous position'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.