(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ advantageous position
B2

advantageous position

Cụm danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vị thế thuận lợi vị trí có lợi thế có lợi thế thượng phong
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Advantageous position'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tình huống hoặc tập hợp các hoàn cảnh có khả năng dẫn đến thành công hoặc lợi ích.

Definition (English Meaning)

A situation or set of circumstances that is likely to lead to success or benefit.

Ví dụ Thực tế với 'Advantageous position'

  • "The company is now in an advantageous position to negotiate a better deal."

    "Hiện tại, công ty đang ở một vị thế thuận lợi để đàm phán một thỏa thuận tốt hơn."

  • "Securing that contract put them in an advantageous position."

    "Việc giành được hợp đồng đó đã giúp họ có một vị thế thuận lợi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Advantageous position'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

favorable position(vị thế thuận lợi)
strategic advantage(lợi thế chiến lược)

Trái nghĩa (Antonyms)

disadvantageous position(vị thế bất lợi)
unfavorable position(vị thế không thuận lợi)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Chiến lược

Ghi chú Cách dùng 'Advantageous position'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh cạnh tranh, chiến lược, hoặc đàm phán, nơi việc có một vị thế thuận lợi mang lại lợi thế đáng kể so với đối thủ. Nó không chỉ đơn thuần là một vị trí 'tốt', mà là một vị trí mang lại lợi thế rõ ràng và có thể khai thác được.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in from for

* **in an advantageous position:** Chỉ vị trí hiện tại đang có lợi thế. * **from an advantageous position:** Chỉ sự khởi đầu hoặc hành động bắt nguồn từ một vị thế có lợi. * **for (doing something) from an advantageous position:** Chỉ mục đích sử dụng vị thế có lợi để thực hiện điều gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Advantageous position'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)