(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ adverse emotions
C1

adverse emotions

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

cảm xúc tiêu cực cảm xúc bất lợi những cảm xúc tiêu cực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Adverse emotions'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có hại, bất lợi; chống lại hoặc đối lập.

Definition (English Meaning)

Harmful or unfavorable; acting against or in opposition to.

Ví dụ Thực tế với 'Adverse emotions'

  • "The company suffered adverse publicity after the scandal."

    "Công ty đã phải chịu sự chú ý tiêu cực sau vụ bê bối."

  • "Chronic stress can lead to a buildup of adverse emotions."

    "Căng thẳng mãn tính có thể dẫn đến sự tích tụ của những cảm xúc tiêu cực."

  • "Mindfulness techniques can help manage adverse emotions."

    "Các kỹ thuật chánh niệm có thể giúp quản lý những cảm xúc tiêu cực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Adverse emotions'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

negative emotions(cảm xúc tiêu cực)
unpleasant feelings(cảm xúc khó chịu)

Trái nghĩa (Antonyms)

positive emotions(cảm xúc tích cực)
beneficial emotions(cảm xúc có lợi)

Từ liên quan (Related Words)

stress(căng thẳng)
anxiety(lo lắng)
depression(trầm cảm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Cảm xúc học

Ghi chú Cách dùng 'Adverse emotions'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'adverse' thường được sử dụng để mô tả những tình huống, điều kiện hoặc tác động tiêu cực. Nó nhấn mạnh một cái gì đó gây ra khó khăn, tổn thương hoặc cản trở sự tiến bộ. Sự khác biệt với 'negative' là 'adverse' thường mang ý nghĩa mạnh mẽ và nghiêm trọng hơn, liên quan đến những tác động thực sự gây hại. Ví dụ, 'adverse weather conditions' nghiêm trọng hơn 'negative weather conditions'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

Khi đi với 'to', 'adverse' diễn tả sự phản đối hoặc chống lại. Ví dụ: 'adverse to change' (phản đối sự thay đổi). Khi đi với 'for', 'adverse' diễn tả sự bất lợi hoặc có hại. Ví dụ: 'adverse for health' (có hại cho sức khỏe). Tuy nhiên, trường hợp 'adverse for' ít phổ biến hơn 'adverse to' khi nói về ý kiến hoặc thái độ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Adverse emotions'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Experiencing adverse emotions can be overwhelming, can't it?
Việc trải qua những cảm xúc tiêu cực có thể rất choáng ngợp, phải không?
Phủ định
She doesn't react adversely to criticism, does she?
Cô ấy không phản ứng một cách tiêu cực với những lời chỉ trích, phải không?
Nghi vấn
They are not feeling adverse emotions, are they?
Họ không cảm thấy những cảm xúc tiêu cực, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)