(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ aesthetic value
C1

aesthetic value

noun

Nghĩa tiếng Việt

giá trị thẩm mỹ giá trị về mặt thẩm mỹ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aesthetic value'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Giá trị thẩm mỹ, là phẩm chất hoặc giá trị được nhận thức của một vật gì đó liên quan đến hình thức, vẻ đẹp hoặc sự hấp dẫn nghệ thuật của nó.

Definition (English Meaning)

The perceived quality or merit of something with regard to its appearance, beauty, or artistic appeal.

Ví dụ Thực tế với 'Aesthetic value'

  • "The aesthetic value of the sculpture lies in its elegant form and smooth texture."

    "Giá trị thẩm mỹ của bức tượng nằm ở hình dáng thanh lịch và kết cấu mịn màng của nó."

  • "The minimalist design prioritizes functional efficiency over aesthetic value."

    "Thiết kế tối giản ưu tiên hiệu quả chức năng hơn giá trị thẩm mỹ."

  • "Many people visit the museum to appreciate the aesthetic value of the ancient artifacts."

    "Nhiều người đến thăm bảo tàng để đánh giá cao giá trị thẩm mỹ của các hiện vật cổ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Aesthetic value'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

artistic merit(giá trị nghệ thuật)
beauty(vẻ đẹp)
aesthetic appeal(sức hấp dẫn thẩm mỹ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

design(thiết kế)
art(nghệ thuật)
perception(sự cảm nhận)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật Thiết kế Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Aesthetic value'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Giá trị thẩm mỹ đề cập đến tầm quan trọng hoặc ý nghĩa mà một cá nhân hoặc một nền văn hóa gán cho vẻ đẹp hoặc các phẩm chất nghệ thuật của một đối tượng hoặc trải nghiệm. Nó liên quan đến việc đánh giá dựa trên các nguyên tắc về cái đẹp, sở thích và cảm thụ nghệ thuật. Khác với 'economic value' (giá trị kinh tế) hoặc 'functional value' (giá trị chức năng), 'aesthetic value' tập trung vào sự đánh giá chủ quan về mặt cảm xúc và giác quan.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

* 'Aesthetic value of': nhấn mạnh nguồn gốc hoặc thuộc tính của giá trị thẩm mỹ. Ví dụ: 'The aesthetic value of this painting is immense.' (Giá trị thẩm mỹ của bức tranh này là vô cùng lớn.)
* 'Aesthetic value in': nhấn mạnh sự hiện diện của giá trị thẩm mỹ trong một đối tượng hoặc trải nghiệm. Ví dụ: 'There is great aesthetic value in minimalist design.' (Có giá trị thẩm mỹ lớn trong thiết kế tối giản.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Aesthetic value'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)