(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ agile workspace
B2

agile workspace

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

không gian làm việc linh hoạt môi trường làm việc linh hoạt văn phòng làm việc theo mô hình agile
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Agile workspace'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một môi trường làm việc linh hoạt và dễ thích nghi, hỗ trợ sự cộng tác, đổi mới và phản ứng nhanh chóng với sự thay đổi.

Definition (English Meaning)

A flexible and adaptable work environment that supports collaboration, innovation, and rapid response to change.

Ví dụ Thực tế với 'Agile workspace'

  • "The company implemented an agile workspace to improve team collaboration and project turnaround time."

    "Công ty đã triển khai một không gian làm việc linh hoạt để cải thiện sự cộng tác nhóm và thời gian hoàn thành dự án."

  • "An agile workspace should have flexible furniture and open meeting areas."

    "Một không gian làm việc linh hoạt nên có đồ nội thất linh hoạt và khu vực họp mở."

  • "Our new agile workspace has boosted employee morale and productivity."

    "Không gian làm việc linh hoạt mới của chúng tôi đã thúc đẩy tinh thần và năng suất của nhân viên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Agile workspace'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

traditional office(văn phòng truyền thống)
fixed workspace(không gian làm việc cố định)

Từ liên quan (Related Words)

scrum(scrum (một framework của agile))
sprint(sprint (một giai đoạn ngắn trong scrum))

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Agile workspace'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'agile workspace' thường được sử dụng trong bối cảnh quản lý dự án và phát triển phần mềm theo phương pháp Agile. Nó nhấn mạnh tính linh hoạt, khả năng thích ứng và sự hợp tác. Khác với môi trường làm việc truyền thống cứng nhắc, 'agile workspace' được thiết kế để khuyến khích giao tiếp mở, thử nghiệm và cải tiến liên tục.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

* **in:** Diễn tả vị trí, nơi làm việc. Ví dụ: 'We work *in* an agile workspace.'
* **for:** Diễn tả mục đích sử dụng. Ví dụ: 'This agile workspace is designed *for* collaboration.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Agile workspace'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)