dynamic workspace
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dynamic workspace'
Giải nghĩa Tiếng Việt
dynamic: liên tục thay đổi hoặc phát triển. workspace: Không gian làm việc, chẳng hạn như văn phòng hoặc văn phòng tại nhà.
Definition (English Meaning)
dynamic: constantly changing or developing. workspace: The area in which one works, such as an office or a home office.
Ví dụ Thực tế với 'Dynamic workspace'
-
"The company adopted a dynamic workspace to encourage collaboration and innovation."
"Công ty đã áp dụng một không gian làm việc năng động để khuyến khích sự hợp tác và đổi mới."
-
"A dynamic workspace can boost employee morale and productivity."
"Một không gian làm việc năng động có thể thúc đẩy tinh thần và năng suất của nhân viên."
-
"We are designing a dynamic workspace that adapts to the changing needs of our team."
"Chúng tôi đang thiết kế một không gian làm việc năng động, thích ứng với nhu cầu thay đổi của nhóm chúng tôi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dynamic workspace'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: dynamic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dynamic workspace'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'dynamic workspace' thường được sử dụng để mô tả một môi trường làm việc linh hoạt, có khả năng thích ứng nhanh chóng với những thay đổi về công nghệ, nhu cầu của nhân viên và mục tiêu kinh doanh. Nó nhấn mạnh tính linh hoạt và sự tương tác cao trong không gian làm việc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: Được sử dụng để chỉ vị trí hoặc môi trường bên trong không gian làm việc đó (e.g., 'in a dynamic workspace'). for: Được sử dụng để chỉ mục đích hoặc lợi ích của không gian làm việc đó (e.g., 'a dynamic workspace for collaboration').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dynamic workspace'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.