bottle up your feelings
Động từ (cụm động từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bottle up your feelings'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cố tình che giấu, kìm nén một cảm xúc hoặc tình cảm mạnh mẽ.
Definition (English Meaning)
To deliberately not show a strong feeling or emotion.
Ví dụ Thực tế với 'Bottle up your feelings'
-
"It's not healthy to bottle up your feelings."
"Kìm nén cảm xúc không tốt cho sức khỏe."
-
"She bottled up her anger until she couldn't take it anymore."
"Cô ấy kìm nén cơn giận của mình cho đến khi không thể chịu đựng được nữa."
-
"He has a tendency to bottle up his emotions."
"Anh ấy có xu hướng kìm nén cảm xúc của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bottle up your feelings'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: bottle up
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bottle up your feelings'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm động từ này mang nghĩa tiêu cực, thường ám chỉ việc kìm nén cảm xúc có thể gây hại cho sức khỏe tinh thần và thể chất. Nó khác với việc kiểm soát cảm xúc (emotional regulation), vốn là một kỹ năng lành mạnh để quản lý cảm xúc một cách phù hợp. 'Bottle up' nhấn mạnh sự kìm nén, không giải tỏa, có thể dẫn đến bùng nổ hoặc các vấn đề tâm lý khác. So sánh với 'suppress' (đè nén) và 'repress' (kìm hãm), 'bottle up' thường mang tính chủ động và ý thức hơn, dù đôi khi nó cũng có thể xảy ra một cách vô thức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bottle up your feelings'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.