(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ airway management
C1

airway management

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

quản lý đường thở kiểm soát đường thở
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Airway management'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tập hợp các thủ thuật y tế được thực hiện để ngăn ngừa tắc nghẽn đường thở và đảm bảo thông khí đầy đủ.

Definition (English Meaning)

The set of medical procedures performed to prevent airway obstruction and ensure adequate ventilation.

Ví dụ Thực tế với 'Airway management'

  • "Proper airway management is crucial for patient survival during emergencies."

    "Quản lý đường thở đúng cách là rất quan trọng cho sự sống còn của bệnh nhân trong các tình huống khẩn cấp."

  • "The paramedics performed airway management to stabilize the patient."

    "Các nhân viên y tế đã thực hiện quản lý đường thở để ổn định bệnh nhân."

  • "Training in airway management is essential for all emergency medical personnel."

    "Đào tạo về quản lý đường thở là điều cần thiết cho tất cả nhân viên y tế khẩn cấp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Airway management'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: airway management
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Airway management'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các tình huống cấp cứu, phẫu thuật và chăm sóc tích cực. Nó bao gồm các kỹ thuật như mở đường thở, đặt nội khí quản, thông khí bằng bóng ambu và hút dịch đường thở. 'Airway' (đường thở) chỉ hệ thống các cơ quan và mô cho phép không khí đi vào và ra khỏi phổi. 'Management' (quản lý) ở đây ám chỉ việc kiểm soát và duy trì sự thông thoáng của đường thở để đảm bảo hô hấp hiệu quả.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

'in airway management' đề cập đến việc thực hiện các kỹ thuật trong quá trình quản lý đường thở. 'for airway management' đề cập đến mục đích hoặc lý do thực hiện các kỹ thuật này.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Airway management'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)