(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ akin to
C1

akin to

Tính từ (cụm từ)

Nghĩa tiếng Việt

tương tự như gần giống như tựa như có nét tương đồng với na ná
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Akin to'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tương tự như; có một vài phẩm chất giống nhau.

Definition (English Meaning)

Similar to; having some of the same qualities.

Ví dụ Thực tế với 'Akin to'

  • "His business style is akin to that of his father."

    "Phong cách kinh doanh của anh ấy tương tự như của cha anh ấy."

  • "The political situation is akin to a powder keg."

    "Tình hình chính trị tương tự như một thùng thuốc súng."

  • "What he did was akin to stealing."

    "Những gì anh ta đã làm gần như là ăn cắp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Akin to'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

similar to(tương tự như)
resembling(giống với)
analogous to(tương tự như)
comparable to(có thể so sánh với)

Trái nghĩa (Antonyms)

different from(khác với)
dissimilar to(không giống với)
unrelated to(không liên quan đến)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Akin to'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'akin to' được sử dụng để chỉ sự tương đồng về bản chất, phẩm chất hoặc đặc điểm. Nó mang sắc thái trang trọng hơn và thường được dùng trong văn viết hoặc diễn thuyết. So với 'similar to', 'akin to' thường ám chỉ một sự tương đồng sâu sắc hơn, mang tính chất gần gũi hoặc có liên hệ mật thiết. Nó không đơn thuần chỉ là 'giống nhau' về hình thức bên ngoài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Akin to'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)