(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ similar to
B1

similar to

Tính từ + Giới từ

Nghĩa tiếng Việt

tương tự như giống như gần giống với có nét tương đồng với
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Similar to'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có sự tương đồng về hình thức, tính chất hoặc số lượng, nhưng không hoàn toàn giống nhau.

Definition (English Meaning)

Having a resemblance in appearance, character, or quantity, without being exactly the same.

Ví dụ Thực tế với 'Similar to'

  • "This car is similar to mine."

    "Chiếc xe này tương tự như xe của tôi."

  • "Her dress is similar to the one I saw in the magazine."

    "Chiếc váy của cô ấy giống với chiếc tôi thấy trên tạp chí."

  • "The symptoms of the two diseases are similar to each other."

    "Các triệu chứng của hai bệnh này tương tự nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Similar to'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

different(khác biệt)
unlike(không giống)
dissimilar(khác nhau)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Similar to'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'similar to' được sử dụng để chỉ sự tương đồng giữa hai hoặc nhiều đối tượng. Nó nhấn mạnh rằng có những điểm chung, nhưng cũng có những khác biệt. 'Similar to' thường được dùng thay thế cho 'like', nhưng 'similar to' mang tính trang trọng hơn và thường được sử dụng trong văn viết hoặc ngữ cảnh học thuật. Cần phân biệt với 'the same as', chỉ sự giống hệt hoàn toàn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Similar to'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
My dog, similar to yours, loves to chase squirrels.
Con chó của tôi, tương tự như con của bạn, thích đuổi bắt sóc.
Phủ định
The two paintings, though vibrant, are not similar to each other in style, and therefore do not belong in the same exhibit.
Hai bức tranh, mặc dù rực rỡ, không giống nhau về phong cách, và do đó không thuộc cùng một cuộc triển lãm.
Nghi vấn
Are these solutions, similar to the ones we discussed last week, truly the best option for the project?
Những giải pháp này, tương tự như những giải pháp chúng ta đã thảo luận tuần trước, có thực sự là lựa chọn tốt nhất cho dự án không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)