analogous to
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Analogous to'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tương tự, có thể so sánh được về một số mặt, thường là theo cách làm rõ bản chất của những thứ được so sánh.
Definition (English Meaning)
Comparable in certain respects, typically in a way that clarifies the nature of the things compared.
Ví dụ Thực tế với 'Analogous to'
-
"A heart is analogous to a pump in its function."
"Trái tim tương tự như một máy bơm về chức năng của nó."
-
"The human eye is analogous to a camera."
"Mắt người tương tự như một chiếc máy ảnh."
-
"The relationship between the government and its citizens is analogous to that between a shepherd and his flock."
"Mối quan hệ giữa chính phủ và công dân của mình tương tự như mối quan hệ giữa người chăn cừu và đàn cừu của anh ta."
Từ loại & Từ liên quan của 'Analogous to'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: analogous
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Analogous to'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'analogous to' được dùng để chỉ sự tương đồng về chức năng, cấu trúc hoặc mối quan hệ giữa hai hoặc nhiều sự vật, hiện tượng, giúp chúng ta hiểu rõ hơn về chúng. Sự tương đồng này không nhất thiết phải hoàn toàn giống nhau, mà chỉ cần có những điểm chung quan trọng. Nó thường được sử dụng trong các bối cảnh học thuật và khoa học để giải thích các khái niệm phức tạp bằng cách so sánh chúng với những thứ quen thuộc hơn. 'Analogous to' nhấn mạnh sự tương tự về bản chất hoặc chức năng hơn là hình thức bề ngoài. So sánh với 'similar to': 'Similar to' mang nghĩa giống nhau đơn thuần, không nhất thiết làm rõ bản chất vấn đề như 'analogous to'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'to' đi sau 'analogous' để chỉ đối tượng mà sự vật/hiện tượng đang được so sánh tương tự.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Analogous to'
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The human eye has been analogous to a camera in many scientific studies.
|
Mắt người đã được so sánh tương tự với một chiếc máy ảnh trong nhiều nghiên cứu khoa học. |
| Phủ định |
His situation hasn't been analogous to mine at all.
|
Tình huống của anh ấy hoàn toàn không tương tự với tình huống của tôi. |
| Nghi vấn |
Has her research been analogous to any previous studies in this field?
|
Nghiên cứu của cô ấy có tương tự với bất kỳ nghiên cứu trước đây nào trong lĩnh vực này không? |