mysteriously
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mysteriously'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách bí ẩn; theo một cách khó hoặc không thể hiểu, giải thích hoặc xác định.
Definition (English Meaning)
In a mysterious manner; in a way that is difficult or impossible to understand, explain, or identify.
Ví dụ Thực tế với 'Mysteriously'
-
"The door mysteriously opened on its own."
"Cánh cửa tự động mở ra một cách bí ẩn."
-
"She mysteriously disappeared one night."
"Cô ấy biến mất một cách bí ẩn vào một đêm."
-
"The lights went out mysteriously, leaving us in darkness."
"Đèn tắt một cách bí ẩn, khiến chúng tôi chìm trong bóng tối."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mysteriously'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: mysteriously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mysteriously'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'mysteriously' thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc sự kiện xảy ra theo một cách không thể giải thích được, gợi sự tò mò, kinh ngạc hoặc thậm chí sợ hãi. Nó nhấn mạnh sự khó hiểu và thường liên quan đến những điều chưa biết hoặc siêu nhiên. So với 'enigmatically', 'mysteriously' có thể ám chỉ một cảm giác rộng hơn về sự bí ẩn và đôi khi có thể mang một chút sắc thái tiêu cực (ví dụ, liên quan đến những điều đáng ngờ hoặc nguy hiểm).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mysteriously'
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The cat disappeared mysteriously into the garden.
|
Con mèo biến mất một cách bí ẩn vào khu vườn. |
| Phủ định |
She didn't mysteriously vanish; she simply went for a walk.
|
Cô ấy không biến mất một cách bí ẩn; cô ấy chỉ đi dạo thôi. |
| Nghi vấn |
Did the painting mysteriously change overnight?
|
Bức tranh có thay đổi một cách bí ẩn qua đêm không? |