(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ alternate government
C1

alternate government

noun

Nghĩa tiếng Việt

chính phủ thay thế chính phủ dự bị chính phủ lưu vong (tùy ngữ cảnh) nội các bóng tối (tùy ngữ cảnh)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Alternate government'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chính phủ lưu vong, hoặc một nội các bóng tối, sẽ tiếp quản nếu chính phủ hiện tại sụp đổ hoặc bị lật đổ.

Definition (English Meaning)

A government in exile, or a shadow cabinet, that would take over if the current government collapses or is overthrown.

Ví dụ Thực tế với 'Alternate government'

  • "The alternate government has been preparing its policy platform for months."

    "Chính phủ thay thế đã chuẩn bị cương lĩnh chính sách của mình trong nhiều tháng."

  • "Following the coup, an alternate government was formed in a neighboring country."

    "Sau cuộc đảo chính, một chính phủ thay thế đã được thành lập ở một quốc gia láng giềng."

  • "The opposition party is positioning itself as an alternate government ready to take power."

    "Đảng đối lập đang định vị mình là một chính phủ thay thế sẵn sàng nắm quyền."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Alternate government'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: alternate government
  • Adjective: alternate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

shadow government(chính phủ bóng tối)
government in exile(chính phủ lưu vong)
parallel government(chính phủ song song)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

incumbent government(chính phủ đương nhiệm)
opposition party(đảng đối lập)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Alternate government'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'alternate government' thường được dùng để chỉ một nhóm người hoặc đảng phái chính trị đã sẵn sàng để thay thế chính phủ đương nhiệm. Nó có thể đề cập đến một chính phủ lưu vong (government in exile) được thành lập ở nước ngoài sau khi chính phủ gốc bị lật đổ, hoặc một nội các bóng tối (shadow cabinet) bao gồm các thành viên của đảng đối lập chính trong hệ thống nghị viện, người sẽ đảm nhận các vị trí bộ trưởng nếu đảng của họ giành chiến thắng trong cuộc bầu cử.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Alternate government'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)