(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ alternative method
B2

alternative method

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phương pháp thay thế cách thức thay thế giải pháp thay thế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Alternative method'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách thức khác để thực hiện điều gì đó; một hướng hành động khác với điều thông thường hoặc được mong đợi.

Definition (English Meaning)

A different way of doing something; a course of action that is different from what is usual or expected.

Ví dụ Thực tế với 'Alternative method'

  • "We are exploring alternative methods of treatment."

    "Chúng tôi đang khám phá những phương pháp điều trị thay thế."

  • "The company is seeking alternative methods of energy production."

    "Công ty đang tìm kiếm các phương pháp sản xuất năng lượng thay thế."

  • "If the usual approach doesn't work, we need to consider an alternative method."

    "Nếu cách tiếp cận thông thường không hiệu quả, chúng ta cần xem xét một phương pháp thay thế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Alternative method'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

alternate method(phương pháp thay thế)
different approach(cách tiếp cận khác)

Trái nghĩa (Antonyms)

conventional method(phương pháp thông thường)
traditional method(phương pháp truyền thống)

Từ liên quan (Related Words)

option(lựa chọn)
strategy(chiến lược)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (áp dụng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Alternative method'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng khi một phương pháp thông thường không khả thi, không hiệu quả, hoặc không được chấp nhận. Nó nhấn mạnh sự tồn tại của ít nhất một phương án khác có thể được sử dụng. 'Alternative' khác với 'another' ở chỗ 'alternative' hàm ý một sự lựa chọn có tính hệ thống hoặc đã được cân nhắc, trong khi 'another' chỉ đơn thuần là một cái khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

'Alternative to' được sử dụng để chỉ một lựa chọn thay thế cho một thứ cụ thể. Ví dụ: 'Is there an alternative to surgery?' ('Alternative for' ít phổ biến hơn và có thể mang ý nghĩa thay thế cho một mục đích nào đó.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Alternative method'

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
An alternative method is being considered by the team to solve this problem. (Present Continuous Passive)
Một phương pháp thay thế đang được nhóm xem xét để giải quyết vấn đề này.
Phủ định
An alternative method was not used to complete the project. (Past Simple Passive)
Một phương pháp thay thế đã không được sử dụng để hoàn thành dự án.
Nghi vấn
Will an alternative method be implemented in the future? (Future Simple Passive)
Liệu một phương pháp thay thế có được triển khai trong tương lai không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)