alternative method
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Alternative method'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách thức khác để thực hiện điều gì đó; một hướng hành động khác với điều thông thường hoặc được mong đợi.
Definition (English Meaning)
A different way of doing something; a course of action that is different from what is usual or expected.
Ví dụ Thực tế với 'Alternative method'
-
"We are exploring alternative methods of treatment."
"Chúng tôi đang khám phá những phương pháp điều trị thay thế."
-
"The company is seeking alternative methods of energy production."
"Công ty đang tìm kiếm các phương pháp sản xuất năng lượng thay thế."
-
"If the usual approach doesn't work, we need to consider an alternative method."
"Nếu cách tiếp cận thông thường không hiệu quả, chúng ta cần xem xét một phương pháp thay thế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Alternative method'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: alternative
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Alternative method'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng khi một phương pháp thông thường không khả thi, không hiệu quả, hoặc không được chấp nhận. Nó nhấn mạnh sự tồn tại của ít nhất một phương án khác có thể được sử dụng. 'Alternative' khác với 'another' ở chỗ 'alternative' hàm ý một sự lựa chọn có tính hệ thống hoặc đã được cân nhắc, trong khi 'another' chỉ đơn thuần là một cái khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Alternative to' được sử dụng để chỉ một lựa chọn thay thế cho một thứ cụ thể. Ví dụ: 'Is there an alternative to surgery?' ('Alternative for' ít phổ biến hơn và có thể mang ý nghĩa thay thế cho một mục đích nào đó.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Alternative method'
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
An alternative method is being considered by the team to solve this problem. (Present Continuous Passive)
|
Một phương pháp thay thế đang được nhóm xem xét để giải quyết vấn đề này. |
| Phủ định |
An alternative method was not used to complete the project. (Past Simple Passive)
|
Một phương pháp thay thế đã không được sử dụng để hoàn thành dự án. |
| Nghi vấn |
Will an alternative method be implemented in the future? (Future Simple Passive)
|
Liệu một phương pháp thay thế có được triển khai trong tương lai không? |