wonder
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wonder'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cảm giác ngạc nhiên pha lẫn ngưỡng mộ, gây ra bởi một điều gì đó đẹp đẽ, bất ngờ, xa lạ hoặc khó hiểu.
Definition (English Meaning)
A feeling of surprise mingled with admiration, caused by something beautiful, unexpected, unfamiliar, or inexplicable.
Ví dụ Thực tế với 'Wonder'
-
"The children looked at the Christmas tree in wonder."
"Bọn trẻ nhìn cây thông Noel với vẻ mặt đầy kinh ngạc và thích thú."
-
"It's a wonder you weren't killed."
"Thật là một điều kỳ diệu là bạn không bị giết."
-
"She's a wonder at cooking."
"Cô ấy nấu ăn rất giỏi (một cách đáng kinh ngạc)."
Từ loại & Từ liên quan của 'Wonder'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wonder'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'wonder' ở dạng danh từ thường diễn tả một cảm xúc mạnh mẽ và tích cực. Nó khác với 'surprise' ở chỗ 'surprise' chỉ đơn thuần là sự ngạc nhiên, còn 'wonder' bao hàm sự thích thú và ngưỡng mộ. So sánh với 'awe', 'awe' mạnh mẽ hơn 'wonder', thể hiện sự kính sợ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'at' được dùng khi bạn ngạc nhiên về một điều cụ thể: 'He gazed in wonder at the sight.' 'in' thường dùng để diễn tả trạng thái: 'She was in a state of wonder.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wonder'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.