analogously to
Cụm giới từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Analogously to'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tương tự như, theo cách tương tự với, có thể so sánh được với cái gì khác; theo phép loại suy.
Definition (English Meaning)
In a way that is similar or comparable to something else; in analogy with.
Ví dụ Thực tế với 'Analogously to'
-
"The human brain works, analogously to a computer, by processing information through electrical signals."
"Bộ não con người hoạt động, tương tự như một máy tính, bằng cách xử lý thông tin thông qua các tín hiệu điện."
-
"Photosynthesis in plants works, analogously to solar panels, by converting light into energy."
"Quá trình quang hợp ở thực vật hoạt động, tương tự như tấm pin mặt trời, bằng cách chuyển đổi ánh sáng thành năng lượng."
-
"The spread of a virus can be modeled, analogously to the spread of rumors, using network theory."
"Sự lây lan của một loại virus có thể được mô hình hóa, tương tự như sự lan truyền tin đồn, bằng cách sử dụng lý thuyết mạng lưới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Analogously to'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: analogously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Analogously to'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này được dùng để chỉ ra một sự tương đồng hoặc mối liên hệ giữa hai hoặc nhiều sự vật, hiện tượng, ý tưởng. Nó nhấn mạnh rằng sự tương đồng này có thể giúp hiểu rõ hơn về một trong các sự vật, hiện tượng, ý tưởng đó. Thường dùng trong các ngữ cảnh học thuật, khoa học, hoặc kỹ thuật để giải thích một khái niệm bằng cách so sánh nó với một khái niệm đã quen thuộc hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'to' liên kết trạng từ 'analogously' với đối tượng mà nó đang được so sánh. Ví dụ: 'We can solve this problem analogously to how we solved the previous one.', có nghĩa là chúng ta có thể giải quyết vấn đề này bằng cách tương tự như cách chúng ta đã giải quyết vấn đề trước.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Analogously to'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.