(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ animate object
B2

animate object

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vật thể sống sinh vật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Animate object'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một vật thể sống; một vật thể có khả năng di chuyển và có sự sống.

Definition (English Meaning)

A living thing; an object capable of movement and life.

Ví dụ Thực tế với 'Animate object'

  • "The scientist studied the behavior of various animate objects in the ecosystem."

    "Nhà khoa học nghiên cứu hành vi của nhiều vật thể sống khác nhau trong hệ sinh thái."

  • "Humans and animals are examples of animate objects."

    "Con người và động vật là những ví dụ về vật thể sống."

  • "The study of animate objects is crucial in understanding ecosystems."

    "Nghiên cứu về các vật thể sống là rất quan trọng để hiểu các hệ sinh thái."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Animate object'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: animate object
  • Adjective: animate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

living thing(sinh vật sống)
creature(sinh vật)
organism(cơ thể sống)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

life(sự sống)
biology(sinh học)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Animate object'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này dùng để chỉ những vật thể có sự sống và khả năng vận động, phân biệt với 'inanimate object' (vật vô tri). 'Animate' nhấn mạnh tính chất sống động, có sinh khí. Sự khác biệt nằm ở khả năng tự vận động và duy trì sự sống, ví dụ như cây cối, động vật và con người.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Animate object'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scientists use the term 'animate' to describe objects that are alive or have the capacity to move.
Các nhà khoa học sử dụng thuật ngữ 'vật sống' để mô tả các vật thể sống hoặc có khả năng di chuyển.
Phủ định
It's important not to categorize every moving thing as an animate object; machines are not, for example.
Điều quan trọng là không nên phân loại mọi thứ chuyển động là vật sống; ví dụ, máy móc không phải là vật sống.
Nghi vấn
Do you consider a robot with artificial intelligence to be an animate object?
Bạn có coi một robot có trí tuệ nhân tạo là một vật sống không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If an animate object is deprived of oxygen, it dies.
Nếu một vật thể sống bị thiếu oxy, nó sẽ chết.
Phủ định
When an animate object has enough water, it doesn't wither.
Khi một vật thể sống có đủ nước, nó không bị héo.
Nghi vấn
If something is animate, does it require energy to function?
Nếu một vật gì đó là vật sống, nó có cần năng lượng để hoạt động không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The zoologist is studying how this animate object is behaving in its natural habitat.
Nhà động vật học đang nghiên cứu cách đối tượng sống này hành xử trong môi trường sống tự nhiên của nó.
Phủ định
The robot is not recognizing the difference between animate and inanimate objects.
Con robot không nhận ra sự khác biệt giữa vật thể sống và vật thể vô tri.
Nghi vấn
Is the scientist experimenting on the animate subject right now?
Nhà khoa học có đang thử nghiệm trên đối tượng sống ngay bây giờ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)