anti-utopian literature
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Anti-utopian literature'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thể loại văn học khám phá các xã hội phản địa đàng và phê phán những lý tưởng утоpia.
Definition (English Meaning)
A genre of literature that explores dystopian societies and critiques utopian ideals.
Ví dụ Thực tế với 'Anti-utopian literature'
-
""Nineteen Eighty-Four" by George Orwell is a classic example of anti-utopian literature."
""1984" của George Orwell là một ví dụ kinh điển về văn học phản утоpia."
-
"Many works of anti-utopian literature explore the dangers of unchecked technological advancement."
"Nhiều tác phẩm văn học phản утоpia khám phá những nguy hiểm của sự tiến bộ công nghệ không được kiểm soát."
-
"Anti-utopian literature often serves as a warning against sacrificing individual freedom for the sake of collective security."
"Văn học phản утоpia thường đóng vai trò như một lời cảnh báo chống lại việc hy sinh tự do cá nhân vì sự an toàn tập thể."
Từ loại & Từ liên quan của 'Anti-utopian literature'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: literature
- Adjective: anti-utopian
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Anti-utopian literature'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Anti-utopian literature” phản ánh nỗi sợ hãi về những hệ thống chính trị hoặc xã hội cố gắng tạo ra một утоpia hoàn hảo, nhưng lại dẫn đến áp bức, mất tự do cá nhân và sự tha hóa. Thường tập trung vào các chủ đề như kiểm soát chính phủ, công nghệ, sự xóa bỏ cá tính và sự đàn áp tư tưởng. Khác với “dystopian literature” ở chỗ, anti-utopian cụ thể hơn trong việc phản biện tư tưởng утоpia, trong khi dystopian có thể đơn thuần là mô tả một xã hội tồi tệ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Anti-utopian literature'
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to analyze the themes in anti-utopian literature for her dissertation.
|
Cô ấy sẽ phân tích các chủ đề trong văn học phản địa đàng cho luận văn của mình. |
| Phủ định |
They are not going to include any anti-utopian literature in the curriculum next year.
|
Họ sẽ không đưa bất kỳ tác phẩm văn học phản địa đàng nào vào chương trình giảng dạy vào năm tới. |
| Nghi vấn |
Is he going to write a research paper on the influence of anti-utopian literature?
|
Anh ấy có định viết một bài nghiên cứu về ảnh hưởng của văn học phản địa đàng không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By 2049, literary scholars will have thoroughly analyzed the influence of anti-utopian literature on contemporary dystopian fiction.
|
Đến năm 2049, các học giả văn học sẽ phân tích kỹ lưỡng ảnh hưởng của văn học phản địa đàng đối với tiểu thuyết dystopian đương đại. |
| Phủ định |
By the time the new curriculum is implemented, many students won't have read any anti-utopian literature.
|
Vào thời điểm chương trình giảng dạy mới được thực hiện, nhiều sinh viên sẽ chưa đọc bất kỳ tác phẩm văn học phản địa đàng nào. |
| Nghi vấn |
Will critics have re-evaluated the significance of Orwell's '1984' as anti-utopian literature by the end of the decade?
|
Liệu các nhà phê bình có đánh giá lại tầm quan trọng của '1984' của Orwell như một tác phẩm văn học phản địa đàng vào cuối thập kỷ này không? |