anticipatorily
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Anticipatorily'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách dự đoán; trước thời gian, mong đợi điều gì đó xảy ra.
Definition (English Meaning)
In an anticipatory manner; ahead of time, expecting something to happen.
Ví dụ Thực tế với 'Anticipatorily'
-
"The company invested anticipatorily in new technology to stay ahead of the competition."
"Công ty đã đầu tư một cách chủ động vào công nghệ mới để dẫn trước đối thủ cạnh tranh."
-
"She had packed anticipatorily for her trip."
"Cô ấy đã đóng gói hành lý một cách chủ động cho chuyến đi của mình."
-
"The government acted anticipatorily to prevent the spread of the disease."
"Chính phủ đã hành động một cách chủ động để ngăn chặn sự lây lan của dịch bệnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Anticipatorily'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: anticipatorily
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Anticipatorily'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được sử dụng để mô tả hành động được thực hiện trước khi một sự kiện hoặc tình huống cụ thể xảy ra, thường là để chuẩn bị hoặc đối phó với nó. Nó nhấn mạnh tính chủ động và lường trước.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Anticipatorily'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She should have acted anticipatorily to prevent the accident.
|
Cô ấy đáng lẽ nên hành động một cách dự đoán trước để ngăn chặn tai nạn. |
| Phủ định |
He couldn't have known anticipatorily what would happen, so he's not to blame.
|
Anh ấy không thể biết trước điều gì sẽ xảy ra, vì vậy anh ấy không đáng bị trách. |
| Nghi vấn |
Could they have prepared anticipatorily for such a complex situation?
|
Liệu họ có thể chuẩn bị trước cho một tình huống phức tạp như vậy không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
When the dog sees the leash, it sits anticipatorily because it knows it's going for a walk.
|
Khi con chó nhìn thấy dây xích, nó ngồi xuống một cách háo hức vì nó biết nó sẽ được đi dạo. |
| Phủ định |
If a company anticipates a loss, it doesn't invest anticipatorily in new projects.
|
Nếu một công ty dự đoán thua lỗ, họ sẽ không đầu tư một cách chờ đợi vào các dự án mới. |
| Nghi vấn |
If a customer expects a delay, do they complain anticipatorily?
|
Nếu một khách hàng dự kiến sự chậm trễ, họ có phàn nàn trước không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Look anticipatorily towards the future.
|
Hãy nhìn về tương lai một cách đầy mong đợi. |
| Phủ định |
Don't wait anticipatorily for the bad news.
|
Đừng chờ đợi tin xấu một cách lo lắng. |
| Nghi vấn |
Please, act anticipatorily before it's too late.
|
Làm ơn, hãy hành động trước một cách chủ động trước khi quá muộn. |