(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ expectantly
B2

expectantly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

đầy mong đợi háo hức chờ đợi với vẻ mong chờ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Expectantly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách đầy mong đợi hoặc háo hức; theo cách thể hiện rằng ai đó đang mong chờ điều gì đó.

Definition (English Meaning)

With anticipation or eagerness; in a manner that shows one is expecting something.

Ví dụ Thực tế với 'Expectantly'

  • "The children sat expectantly around the Christmas tree."

    "Những đứa trẻ ngồi đầy mong đợi xung quanh cây thông Noel."

  • "She looked at him expectantly, waiting for his answer."

    "Cô ấy nhìn anh ta đầy mong đợi, chờ đợi câu trả lời của anh ta."

  • "The audience waited expectantly for the concert to begin."

    "Khán giả chờ đợi đầy mong đợi buổi hòa nhạc bắt đầu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Expectantly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: expectantly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Expectantly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trạng từ 'expectantly' diễn tả hành động được thực hiện với sự mong đợi, thường là mong đợi một điều gì đó tốt đẹp hoặc thú vị sắp xảy ra. Nó nhấn mạnh trạng thái tâm lý của người thực hiện hành động, thể hiện sự háo hức và chờ đợi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Expectantly'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She must wait expectantly for the good news.
Cô ấy hẳn phải chờ đợi đầy mong đợi tin tốt lành.
Phủ định
They shouldn't wait expectantly; the results are delayed.
Họ không nên chờ đợi một cách mong đợi; kết quả bị trì hoãn.
Nghi vấn
Could he be looking expectantly towards the door?
Liệu anh ấy có thể đang mong đợi nhìn về phía cửa không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she believed he would propose, she would wait expectantly for the ring at dinner.
Nếu cô ấy tin rằng anh ấy sẽ cầu hôn, cô ấy sẽ chờ đợi chiếc nhẫn một cách đầy mong đợi trong bữa tối.
Phủ định
If he didn't say he was bringing a gift, she wouldn't wait expectantly by the door.
Nếu anh ấy không nói rằng anh ấy sẽ mang quà, cô ấy sẽ không chờ đợi đầy mong đợi bên cửa.
Nghi vấn
Would she look expectantly at him if he told her he had a surprise?
Liệu cô ấy có nhìn anh ấy với vẻ mong đợi nếu anh ấy nói với cô ấy rằng anh ấy có một bất ngờ không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she was waiting expectantly for the news.
Cô ấy nói rằng cô ấy đã chờ đợi tin tức một cách đầy mong đợi.
Phủ định
He told me that he wasn't expectantly anticipating any presents for his birthday.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không mong đợi bất kỳ món quà nào cho sinh nhật của mình.
Nghi vấn
She asked if he had expectantly watched for her arrival.
Cô ấy hỏi liệu anh ấy có mong đợi theo dõi sự xuất hiện của cô ấy hay không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)