(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ apologetic
B2

apologetic

adjective

Nghĩa tiếng Việt

hối lỗi xin lỗi mang tính xin lỗi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Apologetic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

cảm thấy hoặc thể hiện sự hối lỗi, xin lỗi về một lỗi lầm hoặc thất bại.

Definition (English Meaning)

expressing or showing regretful acknowledgement of an offense or failure.

Ví dụ Thực tế với 'Apologetic'

  • "He was very apologetic about forgetting my birthday."

    "Anh ấy rất hối lỗi vì đã quên sinh nhật của tôi."

  • "The company issued an apologetic statement after the data breach."

    "Công ty đã đưa ra một tuyên bố xin lỗi sau vụ vi phạm dữ liệu."

  • "She gave me an apologetic look."

    "Cô ấy nhìn tôi với vẻ hối lỗi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Apologetic'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Apologetic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'apologetic' diễn tả trạng thái cảm thấy có lỗi và thể hiện sự hối hận. Nó thường dùng để mô tả hành động, lời nói hoặc thái độ của một người khi họ nhận ra mình đã làm sai điều gì đó. Sắc thái của 'apologetic' nhẹ nhàng hơn 'remorseful' (ân hận sâu sắc) và mạnh hơn 'sorry' (tiếc nuối).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for about

Khi đi với 'for', nó thường chỉ lý do cụ thể mà người đó xin lỗi. Ví dụ: 'He was apologetic for being late.' (Anh ấy xin lỗi vì đến muộn). Khi đi với 'about', nó diễn tả sự hối lỗi nói chung. Ví dụ: 'She was apologetic about the whole situation.' (Cô ấy xin lỗi về toàn bộ tình huống).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Apologetic'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After making the mistake, being apologetic didn't completely solve the problem, but it helped.
Sau khi gây ra lỗi, tỏ ra hối lỗi không giải quyết hoàn toàn vấn đề, nhưng nó đã giúp ích.
Phủ định
Not being apologetic after causing offense is never a good approach.
Không tỏ ra hối lỗi sau khi gây khó chịu không bao giờ là một cách tiếp cận tốt.
Nghi vấn
Is being apologetic enough to earn their forgiveness after such a betrayal?
Liệu tỏ ra hối lỗi có đủ để nhận được sự tha thứ của họ sau một sự phản bội như vậy không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He was apologetic for his mistake.
Anh ấy đã xin lỗi vì lỗi của mình.
Phủ định
Only after realizing the severity of his actions was he apologetically writing a letter.
Chỉ sau khi nhận ra mức độ nghiêm trọng của hành động của mình, anh ấy mới hối lỗi viết một lá thư.
Nghi vấn
Should he be apologetic, we might reconsider our decision.
Nếu anh ấy xin lỗi, chúng tôi có thể xem xét lại quyết định của mình.

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He was apologetic about the mistake he made.
Anh ấy đã xin lỗi về lỗi mà anh ấy đã mắc phải.
Phủ định
Why wasn't she apologetic after breaking the vase?
Tại sao cô ấy không xin lỗi sau khi làm vỡ bình hoa?
Nghi vấn
How apologetically did he speak to his manager?
Anh ấy đã nói chuyện với quản lý của mình một cách hối lỗi như thế nào?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was behaving apologetically after realizing her mistake.
Cô ấy đang cư xử một cách hối lỗi sau khi nhận ra lỗi của mình.
Phủ định
They were not being apologetic enough, so the manager asked them to try again.
Họ đã không đủ hối lỗi, vì vậy người quản lý đã yêu cầu họ thử lại.
Nghi vấn
Were you feeling apologetic when you sent that email?
Bạn có cảm thấy hối lỗi khi bạn gửi email đó không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has been apologetic about her mistake.
Cô ấy đã tỏ ra hối lỗi về lỗi lầm của mình.
Phủ định
They haven't been apologetic enough for the inconvenience they caused.
Họ vẫn chưa đủ hối lỗi cho sự bất tiện mà họ đã gây ra.
Nghi vấn
Has he been apologetic since he realized his error?
Anh ấy có hối lỗi kể từ khi nhận ra sai lầm của mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)