appeasements
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Appeasements'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự nhượng bộ, xoa dịu, làm nguôi giận. Trong chính trị, thường chỉ chính sách nhượng bộ một quốc gia hung hăng để tránh chiến tranh.
Definition (English Meaning)
The action or process of appeasing.
Ví dụ Thực tế với 'Appeasements'
-
"The policy of appeasement towards Hitler in the 1930s is now widely regarded as a mistake."
"Chính sách nhượng bộ đối với Hitler vào những năm 1930 ngày nay được xem là một sai lầm lớn."
-
"The Munich Agreement is often cited as an example of appeasement."
"Hiệp ước Munich thường được trích dẫn như một ví dụ về sự nhượng bộ."
-
"Critics warned that further appeasements would only embolden the aggressor."
"Các nhà phê bình cảnh báo rằng những sự nhượng bộ hơn nữa sẽ chỉ làm cho kẻ xâm lược thêm táo bạo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Appeasements'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: appeasement
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Appeasements'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'appeasement' thường mang nghĩa tiêu cực, đặc biệt khi liên quan đến chính trị. Nó ám chỉ việc đưa ra những nhượng bộ không chính đáng hoặc nguy hiểm cho một thế lực hung hăng để tránh xung đột, thường với hậu quả tồi tệ hơn về sau. Cần phân biệt với 'conciliation' (hòa giải), 'mediation' (hòa giải, trung gian), là những hành động mang tính xây dựng hơn để giải quyết tranh chấp mà không nhất thiết phải nhượng bộ những yêu sách vô lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Appeasement *of* (ai/cái gì): Nhượng bộ ai/cái gì. Appeasement *towards* (ai/cái gì): Chính sách nhượng bộ đối với ai/cái gì.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Appeasements'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.