apply oneself
VerbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Apply oneself'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chăm chỉ và siêng năng làm việc gì đó; dồn hết tâm trí và nỗ lực vào một việc gì đó.
Definition (English Meaning)
To work hard and diligently at something.
Ví dụ Thực tế với 'Apply oneself'
-
"If you apply yourself, you can pass the exam."
"Nếu bạn cố gắng hết mình, bạn có thể vượt qua kỳ thi."
-
"She applied herself to learning French and became fluent in a year."
"Cô ấy dồn hết tâm trí vào việc học tiếng Pháp và trở nên thông thạo chỉ trong một năm."
-
"You need to apply yourself more if you want to succeed in this project."
"Bạn cần cố gắng hơn nữa nếu bạn muốn thành công trong dự án này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Apply oneself'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: apply
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Apply oneself'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh đến sự tập trung cao độ và sự tận tâm vào một nhiệm vụ cụ thể. Nó thường được sử dụng khi muốn thể hiện sự quyết tâm đạt được một mục tiêu nhất định. Khác với 'work hard' đơn thuần, 'apply oneself' mang ý nghĩa sâu sắc hơn về việc chủ động sử dụng khả năng và nguồn lực của bản thân một cách hiệu quả nhất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Apply oneself'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
You should apply yourself to studying if you want to pass the exam.
|
Bạn nên tập trung học hành nếu muốn vượt qua kỳ thi. |
| Phủ định |
You shouldn't apply yourself too much; remember to take breaks.
|
Bạn không nên quá gắng sức; hãy nhớ nghỉ ngơi. |
| Nghi vấn |
Could he apply himself more to this project?
|
Liệu anh ấy có thể tập trung hơn vào dự án này không? |