(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ apply oneself
B2

apply oneself

Verb

Nghĩa tiếng Việt

cố gắng hết mình dồn hết tâm trí tập trung cao độ nỗ lực hết sức chuyên tâm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Apply oneself'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chăm chỉ và siêng năng làm việc gì đó; dồn hết tâm trí và nỗ lực vào một việc gì đó.

Definition (English Meaning)

To work hard and diligently at something.

Ví dụ Thực tế với 'Apply oneself'

  • "If you apply yourself, you can pass the exam."

    "Nếu bạn cố gắng hết mình, bạn có thể vượt qua kỳ thi."

  • "She applied herself to learning French and became fluent in a year."

    "Cô ấy dồn hết tâm trí vào việc học tiếng Pháp và trở nên thông thạo chỉ trong một năm."

  • "You need to apply yourself more if you want to succeed in this project."

    "Bạn cần cố gắng hơn nữa nếu bạn muốn thành công trong dự án này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Apply oneself'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: apply
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

slack off(làm việc qua loa, lười biếng)
procrastinate(trì hoãn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Apply oneself'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh đến sự tập trung cao độ và sự tận tâm vào một nhiệm vụ cụ thể. Nó thường được sử dụng khi muốn thể hiện sự quyết tâm đạt được một mục tiêu nhất định. Khác với 'work hard' đơn thuần, 'apply oneself' mang ý nghĩa sâu sắc hơn về việc chủ động sử dụng khả năng và nguồn lực của bản thân một cách hiệu quả nhất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Apply oneself'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
You should apply yourself to studying if you want to pass the exam.
Bạn nên tập trung học hành nếu muốn vượt qua kỳ thi.
Phủ định
You shouldn't apply yourself too much; remember to take breaks.
Bạn không nên quá gắng sức; hãy nhớ nghỉ ngơi.
Nghi vấn
Could he apply himself more to this project?
Liệu anh ấy có thể tập trung hơn vào dự án này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)