(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ devote oneself
B2

devote oneself

Verb phrase

Nghĩa tiếng Việt

dốc lòng tận tâm cống hiến hết mình hiến dâng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Devote oneself'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dốc hết sức lực, tâm trí hoặc thời gian cho một mục đích, nhiệm vụ cụ thể.

Definition (English Meaning)

To commit oneself to a particular purpose or task.

Ví dụ Thực tế với 'Devote oneself'

  • "She devoted herself to helping the poor."

    "Cô ấy đã dốc hết lòng giúp đỡ người nghèo."

  • "He devoted himself entirely to his research."

    "Anh ấy đã hoàn toàn dốc lòng vào nghiên cứu của mình."

  • "The artist devoted himself to creating beautiful works of art."

    "Người nghệ sĩ đã dốc hết tâm huyết để tạo ra những tác phẩm nghệ thuật đẹp đẽ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Devote oneself'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Devote oneself'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường thể hiện sự tận tâm, cống hiến hết mình cho một điều gì đó quan trọng. Nó nhấn mạnh sự cam kết và hy sinh cá nhân để đạt được mục tiêu. So với 'dedicate oneself', 'devote oneself' mang sắc thái tình cảm và sự tận tụy sâu sắc hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Cấu trúc thường gặp là 'devote oneself to something' hoặc 'devote oneself to doing something'. Giới từ 'to' chỉ rõ đối tượng hoặc hoạt động mà người đó dốc lòng vào.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Devote oneself'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)