(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dedicate oneself
B2

dedicate oneself

Động từ (phản thân)

Nghĩa tiếng Việt

cống hiến hết mình tận tâm dốc lòng hiến dâng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dedicate oneself'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tận tâm, hết lòng cống hiến cho một nhiệm vụ hoặc mục đích cụ thể.

Definition (English Meaning)

To commit oneself to a particular task or purpose.

Ví dụ Thực tế với 'Dedicate oneself'

  • "She dedicated herself to helping the homeless."

    "Cô ấy đã tận tâm giúp đỡ những người vô gia cư."

  • "He dedicated himself to his studies and achieved excellent results."

    "Anh ấy đã dồn hết tâm sức vào việc học và đạt được kết quả xuất sắc."

  • "The athlete dedicated herself to training for the Olympics."

    "Vận động viên đã tận tâm tập luyện cho Thế vận hội Olympic."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dedicate oneself'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Dedicate oneself'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'dedicate oneself' nhấn mạnh sự tự nguyện và toàn tâm toàn ý của một người khi họ quyết định dồn hết tâm sức vào một việc gì đó. Nó thường đi kèm với một cảm giác trang trọng và nghiêm túc. Khác với 'devote oneself' (cũng có nghĩa là cống hiến), 'dedicate oneself' có thể mang ý nghĩa trang trọng hơn và thường liên quan đến những mục tiêu cao cả hoặc sự nghiệp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

'to' được sử dụng để chỉ mục tiêu hoặc mục đích mà người đó đang cống hiến. Ví dụ: dedicate oneself *to* a cause, dedicate oneself *to* one's work.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dedicate oneself'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because she wanted to achieve her dream, she dedicated herself to studying English every day.
Bởi vì cô ấy muốn đạt được ước mơ của mình, cô ấy đã cống hiến bản thân cho việc học tiếng Anh mỗi ngày.
Phủ định
Unless he is dedicated to improving his skills, he will not be promoted to a higher position.
Trừ khi anh ấy tận tâm cải thiện kỹ năng của mình, anh ấy sẽ không được thăng chức lên vị trí cao hơn.
Nghi vấn
If you dedicate yourself to this project, will you be able to finish it on time?
Nếu bạn cống hiến bản thân cho dự án này, bạn có thể hoàn thành nó đúng thời hạn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)