(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ implementing
B2

implementing

Verb (gerund or present participle)

Nghĩa tiếng Việt

thực hiện triển khai áp dụng đưa vào thực tế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Implementing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đưa một quyết định, kế hoạch hoặc hệ thống vào thực hiện.

Definition (English Meaning)

Putting a decision, plan, or system into effect.

Ví dụ Thực tế với 'Implementing'

  • "The company is implementing a new marketing strategy."

    "Công ty đang triển khai một chiến lược marketing mới."

  • "Implementing these changes will require careful planning."

    "Việc thực hiện những thay đổi này sẽ đòi hỏi sự lập kế hoạch cẩn thận."

  • "We are implementing the project in phases."

    "Chúng tôi đang triển khai dự án theo từng giai đoạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Implementing'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung Công nghệ thông tin Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Implementing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Implementing" là dạng V-ing của động từ "implement", thường được sử dụng như một danh động từ (gerund) hoặc phân từ hiện tại (present participle). Khi là danh động từ, nó chỉ hành động thực hiện, thường đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu. Khi là phân từ hiện tại, nó mô tả một hành động đang diễn ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with through by

- **with:** Nhấn mạnh công cụ hoặc phương tiện được sử dụng trong quá trình thực hiện. Ví dụ: Implementing the changes with the new software.
- **through:** Nhấn mạnh phương pháp hoặc quy trình được sử dụng. Ví dụ: Implementing the strategy through careful planning.
- **by:** Nhấn mạnh cách thức đạt được mục tiêu. Ví dụ: Implementing the solution by training the staff.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Implementing'

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company was implementing the new policy last quarter.
Công ty đang triển khai chính sách mới vào quý trước.
Phủ định
They were not implementing the changes as quickly as we had hoped.
Họ đã không triển khai những thay đổi nhanh như chúng tôi hy vọng.
Nghi vấn
Were you implementing the software update when the system crashed?
Bạn có đang triển khai bản cập nhật phần mềm khi hệ thống bị sập không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)