(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ freshwater ecosystem
B2

freshwater ecosystem

noun

Nghĩa tiếng Việt

hệ sinh thái nước ngọt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Freshwater ecosystem'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một quần xã sinh vật tương tác và môi trường vật lý của chúng trong một vùng nước ngọt.

Definition (English Meaning)

A biological community of interacting organisms and their physical environment in a body of fresh water.

Ví dụ Thực tế với 'Freshwater ecosystem'

  • "The Amazon River is home to a diverse freshwater ecosystem."

    "Sông Amazon là nhà của một hệ sinh thái nước ngọt đa dạng."

  • "Protecting freshwater ecosystems is crucial for maintaining biodiversity."

    "Bảo vệ các hệ sinh thái nước ngọt là rất quan trọng để duy trì đa dạng sinh học."

  • "Human activities can have a significant impact on freshwater ecosystems."

    "Các hoạt động của con người có thể có tác động đáng kể đến các hệ sinh thái nước ngọt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Freshwater ecosystem'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh thái học Khoa học môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Freshwater ecosystem'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này nhấn mạnh sự tương tác phức tạp giữa các sinh vật sống (thực vật, động vật, vi sinh vật) và môi trường vật lý của chúng (nước, đất, ánh sáng, nhiệt độ, chất dinh dưỡng) trong hệ sinh thái nước ngọt. Nó bao gồm các hồ, ao, sông, suối và đất ngập nước.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

"in" thường được dùng để chỉ vị trí: 'The fish live in a freshwater ecosystem'. "of" thường được dùng để mô tả đặc tính: 'The health of a freshwater ecosystem'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Freshwater ecosystem'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)