water ecosystem
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Water ecosystem'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một quần xã sinh vật tương tác lẫn nhau và môi trường vật lý của chúng trong một vùng nước.
Definition (English Meaning)
A biological community of interacting organisms and their physical environment within a body of water.
Ví dụ Thực tế với 'Water ecosystem'
-
"The health of the water ecosystem is essential for the survival of many species."
"Sức khỏe của hệ sinh thái nước là rất cần thiết cho sự sống còn của nhiều loài."
-
"Pollution can severely damage a water ecosystem."
"Ô nhiễm có thể gây tổn hại nghiêm trọng đến một hệ sinh thái nước."
-
"Scientists are studying the effects of climate change on water ecosystems."
"Các nhà khoa học đang nghiên cứu những ảnh hưởng của biến đổi khí hậu đến các hệ sinh thái nước."
Từ loại & Từ liên quan của 'Water ecosystem'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ecosystem
- Adjective: water
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Water ecosystem'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'water ecosystem' đề cập đến hệ sinh thái tồn tại trong môi trường nước, bao gồm tất cả các sinh vật sống (thực vật, động vật, vi sinh vật) và môi trường vật lý (nước, chất dinh dưỡng, ánh sáng, nhiệt độ) nơi chúng sinh sống và tương tác. Nó nhấn mạnh sự tương tác phức tạp giữa các thành phần sinh vật và phi sinh vật trong môi trường nước.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' dùng để chỉ sự tồn tại hoặc vị trí bên trong hệ sinh thái nước. Ví dụ: 'The fish lives in the water ecosystem'. 'of' dùng để chỉ thuộc tính hoặc thành phần của hệ sinh thái nước. Ví dụ: 'The health of the water ecosystem is crucial'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Water ecosystem'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.