architectural lighting
Danh từ ghépNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Architectural lighting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nghệ thuật và khoa học sử dụng ánh sáng để nâng cao tính thẩm mỹ và chức năng của các tòa nhà và công trình kiến trúc khác.
Definition (English Meaning)
The art and science of using light to enhance the aesthetic and functional qualities of buildings and other structures.
Ví dụ Thực tế với 'Architectural lighting'
-
"The architectural lighting was designed to highlight the building's unique features at night."
"Hệ thống chiếu sáng kiến trúc được thiết kế để làm nổi bật các đặc điểm độc đáo của tòa nhà vào ban đêm."
-
"Good architectural lighting can dramatically improve the appearance of a building."
"Hệ thống chiếu sáng kiến trúc tốt có thể cải thiện đáng kể vẻ ngoài của một tòa nhà."
-
"The architect worked closely with a lighting designer to create effective architectural lighting."
"Kiến trúc sư đã làm việc chặt chẽ với một nhà thiết kế ánh sáng để tạo ra hệ thống chiếu sáng kiến trúc hiệu quả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Architectural lighting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Architectural lighting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường đề cập đến việc thiết kế hệ thống chiếu sáng tích hợp vào kiến trúc của một công trình, chứ không chỉ đơn thuần là lắp đặt đèn. Nó bao gồm việc xem xét các yếu tố như màu sắc ánh sáng, cường độ, vị trí và sự tương tác với các vật liệu xây dựng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Architectural lighting'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.