(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ architectural planning
C1

architectural planning

Noun

Nghĩa tiếng Việt

quy hoạch kiến trúc lập kế hoạch kiến trúc thiết kế kiến trúc (giai đoạn lập kế hoạch)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Architectural planning'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình thiết kế và lập kế hoạch xây dựng các tòa nhà và các công trình khác, có tính đến các yếu tố thẩm mỹ, chức năng và kỹ thuật.

Definition (English Meaning)

The process of designing and planning the construction of buildings and other structures, taking into account aesthetic, functional, and technical considerations.

Ví dụ Thực tế với 'Architectural planning'

  • "The success of the project depended on careful architectural planning."

    "Sự thành công của dự án phụ thuộc vào việc lập kế hoạch kiến trúc cẩn thận."

  • "The firm specializes in architectural planning for sustainable buildings."

    "Công ty chuyên về lập kế hoạch kiến trúc cho các tòa nhà bền vững."

  • "Detailed architectural planning is essential for a successful construction project."

    "Lập kế hoạch kiến trúc chi tiết là điều cần thiết cho một dự án xây dựng thành công."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Architectural planning'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: architectural planning
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

building design(thiết kế công trình)
urban planning(quy hoạch đô thị)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

blueprint(bản thiết kế)
schematic(sơ đồ)
elevation(mặt đứng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kiến trúc

Ghi chú Cách dùng 'Architectural planning'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này nhấn mạnh đến khía cạnh lập kế hoạch và thiết kế trong kiến trúc, bao gồm việc xác định nhu cầu, phát triển các khái niệm, và tạo ra các bản vẽ chi tiết và thông số kỹ thuật. Nó bao hàm cả việc xem xét các quy định xây dựng, ngân sách, và các yếu tố môi trường. So sánh với 'architecture' (kiến trúc) rộng hơn, bao gồm cả nghệ thuật và khoa học xây dựng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for of

* **in:** Chỉ lĩnh vực mà quy trình lập kế hoạch kiến trúc diễn ra. Ví dụ: 'expertise in architectural planning'.
* **for:** Chỉ mục đích của quy trình lập kế hoạch kiến trúc. Ví dụ: 'architectural planning for a new museum'.
* **of:** Thể hiện mối quan hệ sở hữu hoặc thành phần. Ví dụ: 'the principles of architectural planning'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Architectural planning'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)