art medium
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Art medium'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một vật liệu hoặc kỹ thuật mà một nghệ sĩ sử dụng để sáng tác tác phẩm nghệ thuật.
Definition (English Meaning)
A material or technique with which an artist works.
Ví dụ Thực tế với 'Art medium'
-
"Oil paint is a popular art medium for landscape paintings."
"Sơn dầu là một chất liệu nghệ thuật phổ biến cho tranh phong cảnh."
-
"She experimented with various art media, including watercolor and charcoal."
"Cô ấy đã thử nghiệm với nhiều chất liệu nghệ thuật khác nhau, bao gồm màu nước và than chì."
-
"Digital art is a relatively new art medium."
"Nghệ thuật kỹ thuật số là một loại hình nghệ thuật tương đối mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Art medium'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: medium
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Art medium'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'art medium' đề cập đến các chất liệu khác nhau được sử dụng bởi các nghệ sĩ để tạo ra một tác phẩm nghệ thuật. Ví dụ bao gồm sơn (oil, acrylic, watercolor), điêu khắc (đất sét, đá, kim loại), nhiếp ảnh (phim, kỹ thuật số), và các loại hình nghệ thuật khác. Nó tập trung vào *cái gì* mà nghệ sĩ sử dụng để tạo ra nghệ thuật, không phải *cách* họ sử dụng nó (đó là kỹ thuật).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
*in*: Dùng để chỉ một tác phẩm được tạo ra *trong* một chất liệu cụ thể. Ví dụ: 'sculptures in bronze'.
*with*: Dùng để chỉ việc nghệ sĩ làm việc *với* một chất liệu cụ thể. Ví dụ: 'artists working with clay'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Art medium'
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She skillfully chose watercolor as her art medium.
|
Cô ấy khéo léo chọn màu nước làm phương tiện nghệ thuật của mình. |
| Phủ định |
He awkwardly experimented with clay as a new art medium.
|
Anh ấy vụng về thử nghiệm đất sét như một phương tiện nghệ thuật mới. |
| Nghi vấn |
Did he thoughtfully consider digital art as a medium?
|
Anh ấy có cân nhắc kỹ lưỡng về nghệ thuật kỹ thuật số như một phương tiện không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artist had been experimenting with different art media for years before finding the perfect one for his style.
|
Người nghệ sĩ đã thử nghiệm với nhiều phương tiện nghệ thuật khác nhau trong nhiều năm trước khi tìm thấy phương tiện hoàn hảo cho phong cách của mình. |
| Phủ định |
She hadn't been using oil paints as her main art medium; she preferred watercolors.
|
Cô ấy đã không sử dụng sơn dầu làm phương tiện nghệ thuật chính của mình; cô ấy thích màu nước hơn. |
| Nghi vấn |
Had the students been exploring digital art media before the workshop started?
|
Các sinh viên đã khám phá các phương tiện nghệ thuật kỹ thuật số trước khi hội thảo bắt đầu phải không? |