assess thoroughly
Động từ + Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Assess thoroughly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đánh giá hoặc phán xét một điều gì đó một cách toàn diện và chi tiết.
Definition (English Meaning)
To evaluate or judge something in a comprehensive and detailed manner.
Ví dụ Thực tế với 'Assess thoroughly'
-
"The committee assessed the proposal thoroughly before making a decision."
"Ủy ban đã đánh giá kỹ lưỡng đề xuất trước khi đưa ra quyết định."
-
"The auditors assessed the company's finances thoroughly."
"Các kiểm toán viên đã đánh giá kỹ lưỡng tình hình tài chính của công ty."
-
"We need to assess the risks thoroughly before proceeding with the project."
"Chúng ta cần đánh giá kỹ lưỡng các rủi ro trước khi tiếp tục dự án."
Từ loại & Từ liên quan của 'Assess thoroughly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: assessment (thorough assessment)
- Verb: assess
- Adjective: thorough
- Adverb: thoroughly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Assess thoroughly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh việc xem xét kỹ lưỡng mọi khía cạnh của đối tượng được đánh giá. 'Assess' đề cập đến việc đưa ra một phán đoán có hiểu biết, trong khi 'thoroughly' chỉ ra rằng quá trình này được thực hiện một cách tỉ mỉ và hoàn chỉnh. So với 'assess carefully' (đánh giá cẩn thận), 'assess thoroughly' mang ý nghĩa sâu sắc và rộng hơn về phạm vi đánh giá. Không chỉ là cẩn thận mà còn bao gồm sự toàn diện và chi tiết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Không có giới từ đặc biệt đi kèm với cụm từ này.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Assess thoroughly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.