(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ assess thoroughly
C1

assess thoroughly

Động từ + Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

đánh giá một cách kỹ lưỡng đánh giá toàn diện xem xét kỹ lưỡng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Assess thoroughly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đánh giá hoặc phán xét một điều gì đó một cách toàn diện và chi tiết.

Definition (English Meaning)

To evaluate or judge something in a comprehensive and detailed manner.

Ví dụ Thực tế với 'Assess thoroughly'

  • "The committee assessed the proposal thoroughly before making a decision."

    "Ủy ban đã đánh giá kỹ lưỡng đề xuất trước khi đưa ra quyết định."

  • "The auditors assessed the company's finances thoroughly."

    "Các kiểm toán viên đã đánh giá kỹ lưỡng tình hình tài chính của công ty."

  • "We need to assess the risks thoroughly before proceeding with the project."

    "Chúng ta cần đánh giá kỹ lưỡng các rủi ro trước khi tiếp tục dự án."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Assess thoroughly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: assessment (thorough assessment)
  • Verb: assess
  • Adjective: thorough
  • Adverb: thoroughly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

evaluate comprehensively(đánh giá toàn diện)
examine in detail(kiểm tra chi tiết)
investigate fully(điều tra đầy đủ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

analysis(phân tích)
review(xem xét)
scrutiny(soi xét)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Assess thoroughly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh việc xem xét kỹ lưỡng mọi khía cạnh của đối tượng được đánh giá. 'Assess' đề cập đến việc đưa ra một phán đoán có hiểu biết, trong khi 'thoroughly' chỉ ra rằng quá trình này được thực hiện một cách tỉ mỉ và hoàn chỉnh. So với 'assess carefully' (đánh giá cẩn thận), 'assess thoroughly' mang ý nghĩa sâu sắc và rộng hơn về phạm vi đánh giá. Không chỉ là cẩn thận mà còn bao gồm sự toàn diện và chi tiết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Không có giới từ đặc biệt đi kèm với cụm từ này.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Assess thoroughly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)