(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ evaluate cursorily
C1

evaluate cursorily

Động từ + Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

đánh giá qua loa đánh giá hời hợt xem xét sơ sài
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Evaluate cursorily'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đánh giá hoặc phán xét một cái gì đó một cách nhanh chóng và không chú ý nhiều đến chi tiết.

Definition (English Meaning)

To assess or judge something quickly and without paying close attention to detail.

Ví dụ Thực tế với 'Evaluate cursorily'

  • "The manager evaluated my proposal cursorily and rejected it without giving a proper reason."

    "Người quản lý đã đánh giá đề xuất của tôi một cách hời hợt và từ chối nó mà không đưa ra lý do chính đáng."

  • "The committee evaluated the applications cursorily, leading to several qualified candidates being overlooked."

    "Ủy ban đã đánh giá các đơn đăng ký một cách hời hợt, dẫn đến việc một số ứng viên đủ tiêu chuẩn bị bỏ qua."

  • "Don't evaluate the book cursorily based on its cover; the content is much more profound."

    "Đừng đánh giá cuốn sách một cách hời hợt dựa trên bìa của nó; nội dung sâu sắc hơn nhiều."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Evaluate cursorily'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

skim over(đọc lướt qua, xem qua loa)
glance at(liếc nhìn)
superficially assess(đánh giá một cách hời hợt)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

hasty(vội vàng)
perfunctory(qua loa, chiếu lệ)
negligent(cẩu thả, lơ là)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Evaluate cursorily'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thiếu cẩn trọng hoặc hời hợt trong quá trình đánh giá. Nó khác với 'evaluate thoroughly' (đánh giá kỹ lưỡng) hoặc 'analyze deeply' (phân tích sâu sắc), là những hành động đòi hỏi sự tập trung và phân tích chi tiết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Evaluate cursorily'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)