(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ assess superficially
C1

assess superficially

Động từ + Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

đánh giá hời hợt xem xét qua loa đánh giá một cách nông cạn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Assess superficially'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đánh giá hoặc xem xét một điều gì đó một cách hời hợt hoặc chiếu lệ, mà không điều tra kỹ lưỡng hoặc hiểu sâu sắc.

Definition (English Meaning)

To evaluate or examine something in a shallow or perfunctory manner, without thorough investigation or deep understanding.

Ví dụ Thực tế với 'Assess superficially'

  • "The committee assessed the proposals superficially and rejected them without considering the long-term benefits."

    "Ủy ban đã đánh giá các đề xuất một cách hời hợt và bác bỏ chúng mà không xem xét những lợi ích lâu dài."

  • "The interviewer only assessed my skills superficially, focusing more on my appearance."

    "Người phỏng vấn chỉ đánh giá kỹ năng của tôi một cách hời hợt, tập trung nhiều hơn vào ngoại hình của tôi."

  • "Many critics accused the film reviewer of assessing the movie superficially, ignoring its deeper themes."

    "Nhiều nhà phê bình cáo buộc người đánh giá phim đã đánh giá bộ phim một cách hời hợt, bỏ qua những chủ đề sâu sắc hơn của nó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Assess superficially'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

evaluate cursorily(đánh giá qua loa)
examine lightly(xem xét nhẹ nhàng, không kỹ)
skim over(lướt qua)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

hasty judgment(phán xét vội vàng)
cursory review(xem xét sơ sài)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Assess superficially'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để chỉ việc đánh giá nhanh chóng, thiếu cẩn trọng, có thể dẫn đến những kết luận không chính xác hoặc bỏ qua những chi tiết quan trọng. Nó khác với việc đánh giá kỹ lưỡng (thorough assessment) đòi hỏi sự nghiên cứu và phân tích sâu rộng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Assess superficially'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)