evaluation method
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Evaluation method'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách thức hoặc quy trình có hệ thống được sử dụng để đánh giá giá trị, giá trị sử dụng hoặc chất lượng của một cái gì đó.
Definition (English Meaning)
A systematic way or procedure used to assess the value, worth, or quality of something.
Ví dụ Thực tế với 'Evaluation method'
-
"The evaluation method of the project involved a detailed risk assessment."
"Phương pháp đánh giá dự án bao gồm đánh giá rủi ro chi tiết."
-
"We need to develop a reliable evaluation method to measure student progress."
"Chúng ta cần phát triển một phương pháp đánh giá đáng tin cậy để đo lường sự tiến bộ của học sinh."
-
"The company is using a new evaluation method to assess employee performance."
"Công ty đang sử dụng một phương pháp đánh giá mới để đánh giá hiệu suất của nhân viên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Evaluation method'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: evaluate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Evaluation method'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật, chuyên nghiệp và kỹ thuật. Nó nhấn mạnh tính chính thức và có cấu trúc của quá trình đánh giá. Ví dụ, trong giáo dục, một phương pháp đánh giá có thể là một bài kiểm tra, một bài luận hoặc một bài thuyết trình. Trong kinh doanh, nó có thể là phân tích SWOT hoặc đánh giá hiệu suất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* `of`: thường được sử dụng để chỉ đối tượng được đánh giá (ví dụ: evaluation method of the program). * `for`: thường được sử dụng để chỉ mục đích của việc đánh giá (ví dụ: evaluation method for determining effectiveness). * `in`: thường được sử dụng để chỉ bối cảnh hoặc lĩnh vực áp dụng phương pháp (ví dụ: evaluation method in education).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Evaluation method'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.