assignation
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Assignation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cuộc hẹn gặp gỡ, đặc biệt là một cuộc hẹn bí mật hoặc bất hợp pháp giữa những người yêu nhau.
Definition (English Meaning)
An appointment for a meeting, especially a secret or illicit one between lovers.
Ví dụ Thực tế với 'Assignation'
-
"Their assignation was interrupted by a sudden downpour."
"Cuộc hẹn hò bí mật của họ đã bị gián đoạn bởi một trận mưa rào bất ngờ."
-
"The lovers arranged an assignation in a secluded cabin."
"Những người yêu nhau đã sắp xếp một cuộc hẹn hò bí mật trong một túp lều hẻo lánh."
-
"Historians uncovered letters detailing the king's assignations with his mistress."
"Các nhà sử học đã khám phá ra những bức thư kể chi tiết về những cuộc hẹn hò của nhà vua với tình nhân của ông."
Từ loại & Từ liên quan của 'Assignation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: assignation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Assignation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'assignation' mang sắc thái trang trọng và thường liên quan đến những mối quan hệ lãng mạn bị che giấu hoặc không được chấp nhận. Nó nhấn mạnh tính chất bí mật và có thể là lén lút của cuộc gặp gỡ. Khác với 'meeting' thông thường, 'assignation' luôn ngụ ý một mục đích riêng tư, thường là tình ái.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
assignation for (a purpose/person): cuộc hẹn cho mục đích gì/với ai. assignation with (a person): cuộc hẹn với ai (nhấn mạnh người tham gia).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Assignation'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The spy arranged an assignation with his contact.
|
Điệp viên đã sắp xếp một cuộc hẹn bí mật với liên lạc của mình. |
| Phủ định |
They did not reveal the assignation to anyone.
|
Họ đã không tiết lộ cuộc hẹn bí mật cho bất kỳ ai. |
| Nghi vấn |
Did he plan an assignation for them?
|
Anh ấy có lên kế hoạch cho một cuộc hẹn bí mật cho họ không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If they had not been so discreet, their assignation would be public knowledge now.
|
Nếu họ không kín đáo như vậy, cuộc hẹn hò bí mật của họ đã trở thành thông tin công khai rồi. |
| Phủ định |
If she hadn't canceled the assignation, she wouldn't have missed such an important opportunity.
|
Nếu cô ấy không hủy cuộc hẹn hò bí mật đó, cô ấy đã không bỏ lỡ một cơ hội quan trọng như vậy. |
| Nghi vấn |
If we had been more careful, would our assignation be a secret today?
|
Nếu chúng ta cẩn thận hơn, liệu cuộc hẹn hò bí mật của chúng ta có còn là bí mật đến ngày hôm nay không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The assignation was arranged for the following Tuesday.
|
Cuộc hẹn bí mật đã được sắp xếp vào thứ Ba tuần sau. |
| Phủ định |
Wasn't the assignation supposed to be a secret?
|
Không phải cuộc hẹn bí mật lẽ ra phải được giữ kín sao? |
| Nghi vấn |
Is the assignation still scheduled despite the rain?
|
Cuộc hẹn bí mật vẫn được lên lịch mặc dù trời mưa sao? |