(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ planetary boundary layer (pbl)
C1

planetary boundary layer (pbl)

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lớp biên hành tinh lớp ranh giới hành tinh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Planetary boundary layer (pbl)'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lớp thấp nhất của khí quyển, kéo dài từ bề mặt Trái Đất lên đến khoảng 1-2 km, đặc trưng bởi sự xáo trộn hỗn loạn do các lực nhiệt và cơ học.

Definition (English Meaning)

The lowest part of the atmosphere, extending from the Earth's surface up to about 1-2 km, characterized by turbulent mixing due to thermal and mechanical forces.

Ví dụ Thực tế với 'Planetary boundary layer (pbl)'

  • "The planetary boundary layer plays a crucial role in the diurnal cycle of temperature."

    "Lớp biên hành tinh đóng một vai trò quan trọng trong chu kỳ ngày đêm của nhiệt độ."

  • "Measurements of temperature and humidity within the planetary boundary layer are essential for weather forecasting."

    "Các phép đo nhiệt độ và độ ẩm bên trong lớp biên hành tinh là rất cần thiết cho dự báo thời tiết."

  • "The height of the planetary boundary layer varies depending on the time of day and the weather conditions."

    "Độ cao của lớp biên hành tinh thay đổi tùy thuộc vào thời gian trong ngày và điều kiện thời tiết."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Planetary boundary layer (pbl)'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: planetary boundary layer
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

atmospheric boundary layer(lớp biên khí quyển)
friction layer(lớp ma sát)
Ekman layer(lớp Ekman)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

free atmosphere(khí quyển tự do (phía trên lớp biên))
inversion layer(lớp nghịch nhiệt)
turbulence(sự hỗn loạn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khí tượng học Vật lý khí quyển Khoa học Trái Đất

Ghi chú Cách dùng 'Planetary boundary layer (pbl)'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Còn được gọi là lớp biên hành tinh, lớp ma sát hoặc lớp Ekman. Nó là khu vực mà bề mặt Trái Đất trực tiếp ảnh hưởng đến các quá trình như nhiệt độ, độ ẩm và động lượng thông qua sự khuếch tán hỗn loạn. Quan trọng trong dự báo thời tiết, mô hình hóa khí hậu và các nghiên cứu về ô nhiễm không khí.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within above

in: Chỉ vị trí bên trong lớp biên hành tinh (e.g., processes *in* the planetary boundary layer). within: Tương tự như 'in' nhưng nhấn mạnh hơn về sự giới hạn (e.g., turbulence *within* the planetary boundary layer). above: Chỉ vị trí bên trên lớp biên hành tinh (e.g., conditions *above* the planetary boundary layer).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Planetary boundary layer (pbl)'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)