atmospheric composition
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Atmospheric composition'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thành phần khí quyển, tức là tỷ lệ tương đối của các loại khí khác nhau và các thành phần khác có trong khí quyển.
Definition (English Meaning)
The relative amounts of different gases and other components in the atmosphere.
Ví dụ Thực tế với 'Atmospheric composition'
-
"The atmospheric composition of Earth is changing due to increased carbon dioxide levels."
"Thành phần khí quyển của Trái Đất đang thay đổi do nồng độ carbon dioxide tăng lên."
-
"Scientists are studying the atmospheric composition to understand climate change."
"Các nhà khoa học đang nghiên cứu thành phần khí quyển để hiểu rõ hơn về biến đổi khí hậu."
-
"Changes in atmospheric composition can have significant impacts on the environment."
"Những thay đổi trong thành phần khí quyển có thể gây ra những tác động đáng kể đến môi trường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Atmospheric composition'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: composition
- Adjective: atmospheric
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Atmospheric composition'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh khoa học để mô tả sự thay đổi thành phần của khí quyển do các yếu tố như ô nhiễm, biến đổi khí hậu hoặc các quá trình tự nhiên. 'Composition' nhấn mạnh đến các thành phần cấu tạo nên một tổng thể, ở đây là khí quyển. Khác với 'atmosphere' đơn thuần chỉ bầu khí quyển nói chung.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' dùng để chỉ thành phần tạo nên khí quyển (ví dụ: 'the atmospheric composition *of* Mars'). 'in' dùng để chỉ vị trí của thành phần trong khí quyển (ví dụ: 'changes *in* atmospheric composition').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Atmospheric composition'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.