(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ atmospheric makeup
C1

atmospheric makeup

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thành phần khí quyển cấu tạo khí quyển
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Atmospheric makeup'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thành phần của các chất khí, hạt và sol khí tạo nên bầu khí quyển của một hành tinh hoặc thiên thể khác.

Definition (English Meaning)

The composition of gases, particles, and aerosols that comprise the atmosphere of a planet or other celestial body.

Ví dụ Thực tế với 'Atmospheric makeup'

  • "The atmospheric makeup of Venus is primarily carbon dioxide."

    "Thành phần khí quyển của sao Kim chủ yếu là carbon dioxide."

  • "Changes in the atmospheric makeup can have significant impacts on climate."

    "Những thay đổi trong thành phần khí quyển có thể có tác động đáng kể đến khí hậu."

  • "Scientists are studying the atmospheric makeup of Mars to search for signs of life."

    "Các nhà khoa học đang nghiên cứu thành phần khí quyển của sao Hỏa để tìm kiếm dấu hiệu của sự sống."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Atmospheric makeup'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: makeup (khi dùng chung)
  • Adjective: atmospheric
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

atmospheric composition(thành phần khí quyển)
air composition(thành phần không khí)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

greenhouse gas(khí nhà kính)
ozone layer(tầng ozone)
particulate matter(vật chất dạng hạt)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học môi trường Hóa học Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Atmospheric makeup'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng trong các nghiên cứu về khí hậu, ô nhiễm không khí và khoa học hành tinh. Nó tập trung vào các thành phần vật chất cụ thể và tỷ lệ tương đối của chúng. Sự khác biệt với 'atmospheric composition' rất nhỏ, cả hai đều chỉ thành phần khí quyển, nhưng 'makeup' có thể ngụ ý một sự nhấn mạnh hơn vào tỷ lệ và các thành phần cấu tạo nên tổng thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

"Atmospheric makeup of [planet/region/etc.]": Diễn tả thành phần khí quyển của một địa điểm cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Atmospheric makeup'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)