(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ atomic bond
B2

atomic bond

noun

Nghĩa tiếng Việt

liên kết nguyên tử
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Atomic bond'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lực hút giữ các nguyên tử lại với nhau trong một phân tử hoặc tinh thể.

Definition (English Meaning)

The attractive force that holds atoms together in a molecule or crystal.

Ví dụ Thực tế với 'Atomic bond'

  • "The strong atomic bond in diamond makes it extremely hard."

    "Liên kết nguyên tử mạnh trong kim cương làm cho nó cực kỳ cứng."

  • "Understanding atomic bonds is crucial for designing new materials."

    "Hiểu rõ liên kết nguyên tử là rất quan trọng để thiết kế vật liệu mới."

  • "The properties of a compound depend on the types of atomic bonds present."

    "Các tính chất của một hợp chất phụ thuộc vào các loại liên kết nguyên tử có mặt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Atomic bond'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: atomic bond
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Atomic bond'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Liên kết nguyên tử là lực tương tác giữa các nguyên tử, cho phép chúng kết hợp với nhau để tạo thành các phân tử và các hợp chất lớn hơn. Có nhiều loại liên kết nguyên tử khác nhau, bao gồm liên kết cộng hóa trị, liên kết ion và liên kết kim loại. Bản chất và độ mạnh của liên kết nguyên tử quyết định nhiều tính chất vật lý và hóa học của một chất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in between

‘in’ (the molecule): chỉ vị trí tồn tại của liên kết. ‘between’ (atoms): chỉ sự liên kết giữa các nguyên tử.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Atomic bond'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)